Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钙霞石

{cancrinite } , (khoáng chất) cancrinit



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { plutonium } , (hoá học) Plutoni
  • { titanium } , (hoá học) Titan
  • 钛铁矿

    { ilmenite } , (khoáng chất) inmenit
  • 钜大

    { vastly } , rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, to
  • { bluntness } , sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng { obtuseness } , sự cùn, sự nhụt, (toán học) độ tù (của góc),...
  • 钝化

    { inactivation } , sự làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính, (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi...
  • 钝地

    { dully } , ngu đần, đần độn, lờ mờ, không rõ rệt, đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt...
  • 钝的

    Mục lục 1 {blunt } , cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), đần, đần...
  • 钝角

    { obtuse angle } , góc tù
  • 钝音

    { tubbiness } , sự béo phệ
  • 钝齿

    { cog } , (kỹ thuật) răng; vấu, người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn, (xem) slip, lắp răng (vào bánh xe); làm cho...
  • 钞票

    { bank note } , (Econ) Giấy bạc của ngân hàng.+ Một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng...
  • { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 钟乐

    { carillon } , chuông chùm, điệu nhạc chuông
  • 钟乐器

    { carillon } , chuông chùm, điệu nhạc chuông { glockenspiel } , (NHạC) đàn chuông
  • 钟乳体

    { cystolith } , sỏi bàng quang
  • 钟乳石

    { stalactite } , (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
  • 钟乳石状的

    { stalactiform } , có hình chuông đá, có hình vú đá
  • 钟塔

    { belfry } , tháp chuông, (xem) bat
  • 钟声

    Mục lục 1 {bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top