Xem thêm các từ khác
-
铺设
Mục lục 1 {lay } , bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng,... -
铺设者
{ layer } , người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng),... -
铺设铁路
{ railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,... -
铺路小方石
{ sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn -
铺路机
{ paver } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour) -
铺路石
{ pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường -
铺路税
{ pavage } , thuế lát đường phố, sự lát đường -
铺道
{ causeway } , đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ), đường đắp cao (qua vùng lầy lội) -
铺铁轨
{ rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào... -
铺陈
{ expatiation } , sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài -
铺面
{ surfacing } , sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt, sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng -
铺饰用布料
{ carpeting } , vật liệu làm thảm, thảm nói chung, sự mắng nhiếc thậm tệ -
铺鹅卵石
{ cobble } ,stone) /\'kɔblstoun/, sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone), (số nhiều) than cục -
铼
{ rhenium } , (hoá học) Reni -
链
{ catenary } , dây xích, móc xích, tiếp nối nhau { chain } , dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều... -
链体
{ strobila } , chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây), đoạn mầm -
链地址法
{ chaining } , (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi -
链接
{ chaining } , (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi { link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây... -
链杆菌属
{ Streptobacillus } , khuẩn que chuỗi -
链激酶
{ streptokinase } , (sinh học, (hoá học)) Xtreptokinaza
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.