- Từ điển Trung - Việt
镀以黄铜
{brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược, (từ lóng) tiền bạc, (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót, bằng đồng thau, (xem) care, (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề, đi vào vấn đề cụ thể, (từ lóng) thanh toán, trả hết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
镀金
Mục lục 1 {gild } , (như) guild, mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận... -
镀金匠
{ plater } , thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém -
镀金物
{ ormolu } , đồng giả vàng, đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ), đồ đồng giả vàng, đồ gỗ thiếp vàng -
镀金的
Mục lục 1 {aureate } , vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi 2 {gilded } , mạ vàng, giàu có 3 {gilt } , lợn cái con, sự mạ vàng,... -
镀金的银
{ vermeil } , bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son -
镀铂于
{ platinize } , mạ platin -
镀铂作用
{ platinization } , sự mạ platin -
镀铬
{ chroming } , (Tech) mạ crom (Cr) (d) -
镀银于
{ silver -plate } , mạ bạc; bịt bạc -
镀银的
{ silver -plated } , bằng bạc, được mạ bạc -
镀锌
{ galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động { galvanize } , mạ điện, (nghĩa... -
镀锡
{ tinning } , sự tráng thiếc -
镀锡铁皮
{ tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp -
镀镍
{ nickelage } , (kỹ thuật) sự mạ kền -
镀镍于
{ nickel } , mạ kền -
镁
{ magnesium } , (hoá học) Magiê -
镁的
{ magnesian } , có magiê cacbonat { magnesic } , như magnesian -
镁铁质
{ mafic } , (khoáng vật học) Mafic -
镁铁质矿物
{ mafic } , (khoáng vật học) Mafic -
镁铁闪石
{ cummingtonite } , (khoáng chất) cumingtonit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.