- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
镇痛物
{ alleviation } , sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi... -
镇痛的
{ demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm) -
镇纸
{ paper -weight } , cái chặn giấy -
镇长
{ alcalde } , Pháp quan (Tây Ban Nha) { bailiff } , quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người... -
镇静
Mục lục 1 {abirritate } , giảm kích thích 2 {calmness } , sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh 3 {composure } , sự bình tĩnh,... -
镇静剂
Mục lục 1 {calmative } , (y học) làm dịu đi, làm giảm đau, (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau 2 {mitigative } , giảm... -
镇静地
{ soothingly } , dịu dàng, xoa dịu, dỗ dành -
镇静的
Mục lục 1 {balsamic } , có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu 2 {calm } , êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng,... -
镇静药
{ depressant } , (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau -
镉
{ cadmium } , (hoá học) catmi -
镊子
{ forceps } , (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp { nipper } , người cấu, người véo, vật cắn, vật... -
镌刻
{ engrave } , khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...) -
镌版术
{ engraving } , sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc -
镍
{ nickel } , mạ kền -
镍华
{ annabergite } , (khoáng chất) Annabecgit -
镍币
{ nickel } , mạ kền { zloty } , đồng zlôti (tiền Ba lan) -
镍钴合金
{ alnico } , (Tech) hợp kim alnico -
镎
{ neptunium } , (hoá học) Neptuni -
镓
{ gallium } , (hoá học) Gali -
镜似的海
{ hyaline } , trong suốt, tựa thuỷ tinh, biển lặng, bầu trời trong sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.