Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长皮

{skin } , da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长眠

    { repose } , sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật), dáng ung dung, thư thái,...
  • 长着嘴唇的

    { lipped } , có vòi (ấm), (như) labiate
  • 长着软毛的

    { furred } , phủ lông (thú); mọc lông
  • 长短

    { Length } , bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết, trong một thời...
  • 长短格

    { trochee } , thơ corê
  • 长短格的

    { trochaic } , (thơ ca) (thuộc) thơ corê, thơ corê
  • 长短短格

    { dactyl } , (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn)
  • 长短短格的

    { dactylic } , (thuộc) đactin, thơ đactin
  • 长石

    { feldspar } , (khoáng chất) Fenspat { felspar } , (khoáng chất) Fenspat
  • 长石的

    { feldspathic } , (khoáng chất) (thuộc) fenspat
  • 长石类矿物

    { feldspathoid } , khoáng vật chứa đựng fenspat
  • 长破折号

    { em dash } , nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ M ứng với kiểu chữ đang dùng)
  • 长篇大论

    { harangue } , bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), diễn thuyết, kêu...
  • 长篇故事

    { novel } , mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
  • 长篇的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 长篇的演说

    { tirade } , tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích
  • 长统橡胶靴

    { gaiter } , ghệt, chuẩn bị đầy đ
  • 长统袜

    { hose } , (thương nghiệp) bít tất dài, (số nhiều) ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi
  • 长统靴

    { jackboot } , giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)
  • 长羽毛

    { feather } , lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top