Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长眠

{repose } , sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật), dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc, (kỹ thuật) góc nghỉ, đặt để, cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh, nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết), nghỉ ngơi, được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên, suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)


{sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长着嘴唇的

    { lipped } , có vòi (ấm), (như) labiate
  • 长着软毛的

    { furred } , phủ lông (thú); mọc lông
  • 长短

    { Length } , bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết, trong một thời...
  • 长短格

    { trochee } , thơ corê
  • 长短格的

    { trochaic } , (thơ ca) (thuộc) thơ corê, thơ corê
  • 长短短格

    { dactyl } , (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn)
  • 长短短格的

    { dactylic } , (thuộc) đactin, thơ đactin
  • 长石

    { feldspar } , (khoáng chất) Fenspat { felspar } , (khoáng chất) Fenspat
  • 长石的

    { feldspathic } , (khoáng chất) (thuộc) fenspat
  • 长石类矿物

    { feldspathoid } , khoáng vật chứa đựng fenspat
  • 长破折号

    { em dash } , nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ M ứng với kiểu chữ đang dùng)
  • 长篇大论

    { harangue } , bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), diễn thuyết, kêu...
  • 长篇故事

    { novel } , mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
  • 长篇的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 长篇的演说

    { tirade } , tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích
  • 长统橡胶靴

    { gaiter } , ghệt, chuẩn bị đầy đ
  • 长统袜

    { hose } , (thương nghiệp) bít tất dài, (số nhiều) ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi
  • 长统靴

    { jackboot } , giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)
  • 长羽毛

    { feather } , lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc...
  • 长老

    { presbyter } , (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo), trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top