- Từ điển Trung - Việt
阶层
{bracket } , (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác), (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch, gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc, xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng, (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
{Degree } , mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc (trong xã hội), độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp, (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
{estate } , tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
{layer } , người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng), (số nhiều) dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai, sắp từng lớp, sắp từng tầng, chiết cành, ngả, ngả rạp xuống (lúa)
{section } , sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
{stratum } , (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa, tầng lớp xã hội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
阶层的形成
{ stratification } , (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng -
阶数
{ order } , thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện,... -
阶梯
{ stair } , bậc thang, (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs), dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người... -
阶梯式
{ amphitheatre } , giảng đường (có bậc), (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát), (sử học) đài vòng -
阶梯的一级
{ gradin } , bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...) -
阶段
{ phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh... -
阶级
Mục lục 1 {class } , giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh)... -
阶级意识的
{ class -conscious } , có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp -
阶级组织
{ hierarchy } , hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...), thiên... -
阶级高的
{ high -ranking } , ở địa vị cao, cấp cao -
阶纹的
{ scalariform } , (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ), có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu) -
阻击
{ nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp,... -
阻力
{ opposition } , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition)... -
阻塞
Mục lục 1 {block } , khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn... -
阻害
{ encumber } , làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn -
阻尼
{ damp } , sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khi mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, (từ... -
阻尼器
{ damper } , người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm... -
阻尼延迟器
{ dashpot } , cái giảm chấn, giảm xóc -
阻尼的
{ damped } , tắt dần -
阻扰者
{ preventer } , người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở, (hàng hải) dây bổ sung;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.