Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

除去套子

{uncase } , lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 除去屋顶

    { unroof } , dỡ mái (nhà)
  • 除去木髓

    { pith } , ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường)...
  • 除去核的

    { stoned } , cỏ rải đá, lát đá
  • 除去氮素

    { denitrify } , (hoá học) loại nitơ
  • 除去污物

    { defecate } , gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...),...
  • 除去湿气

    { dehumidification } , việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô
  • 除去瓦斯

    { degas } , khử khí, khử hơi độc
  • 除去盐分

    { desalinate } , khử muối { desalination } , sự khử muối { desalt } , loại muối, khử muối
  • 除去石灰质

    { decalcify } , làm mất canxi (trong xương...)
  • 除去硝酸

    { denitrate } , (hoá học) loại nitơ
  • 除去硫磺

    { desulphurize } , (hoá học) loại lưu huỳnh
  • 除去碳素

    { decarbonize } , (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic
  • 除去碳酸

    { decarbonate } , (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic
  • 除去磁性

    { demagnetization } , sự khử trừ
  • 除去窃听器

    { debug } , (Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối
  • 除去精华

    { eviscerate } , moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
  • 除去肠子

    { disembowel } , mổ bụng, moi ruột { disembowelment } , sự mổ bụng, moi ruột { embowel } , moi ruột
  • 除去酸味

    { edulcorate } , làm ngọt, làm dịu, (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)
  • 除去锁

    { unshackle } , mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm
  • 除去障碍

    { unstop } , làm cho không bị trở ngại, khai thông, mở nút, tháo nút (chai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top