Xem thêm các từ khác
-
除垢器
{ scale -borer } , máy cạo cặn (nồi hơi...) -
除夕礼物
{ hogmanay } , (ự Cốt) ngày tất niên -
除外
Mục lục 1 {exception } , sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, (xem) prove 2 {exclusiveness... -
除外的
{ preclusive } , để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa -
除得尽的
{ divisible } , có thể chia được, (toán học) có thể chia hết; chia hết cho -
除性征法
{ desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn -
除怪
{ exorcise } , yểm trừ, xua đuổi -
除抑制作用
{ derepression } , việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực -
除掉
{ removal } , việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự... -
除数
{ divider } , người chia, máy phân, cái phân, (số nhiều) com,pa { divisor } , số chia, cái chia, ước số -
除梗机
{ stemmer } , người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá -
除毛梳
{ stripper } , người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip,teaser -
除气
{ deaeration } , việc lấy không khí và khí ra -
除氢
{ dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro -
除氧
{ deoxidize } , (hoá học) khử, loại oxyt -
除氮
{ denitrify } , (hoá học) loại nitơ -
除沫器
{ demister } , thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại -
除油
{ defat } , lấy mỡ đi -
除油污
{ degrease } , tẩy nhờn -
除湿
{ dehumidify } , làm mất sự ẩm ướt trong không khí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.