Xem thêm các từ khác
-
除氮
{ denitrify } , (hoá học) loại nitơ -
除沫器
{ demister } , thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại -
除油
{ defat } , lấy mỡ đi -
除油污
{ degrease } , tẩy nhờn -
除湿
{ dehumidify } , làm mất sự ẩm ướt trong không khí -
除痰剂
{ expectorant } , (y học) làm long đờm, (y học) thuốc long đờm -
除磷
{ dephosphorization } , (hoá học) sự loại phôtpho -
除臭
{ deodorization } , sự khử mùi { deodorize } , khử mùi -
除臭药
{ deodorant } , chất khử mùi { deodorizer } , chất khử mùi -
除草
{ weed } , (thực vật học) cỏ dại, (the weed) thuốc lá, ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh, giẫy cỏ, nhổ cỏ, loại bỏ, loại... -
除草剂
{ herbicide } , thuốc diệt cỏ -
除草机
{ weeder } , người giẫy cỏ, người nhổ cỏ -
除虫菊
{ pyrethrum } , (thực vật học) cây cúc trừ sâu -
除银
{ desilver } , loại chất bạc ra -
除错
{ debug } , (Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối -
除锡
{ detin } , tách thiếc (ở sắt ra...) -
除雾
{ demist } , gạt bỏ sương mù -
除雾器
{ demister } , thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại -
除霜
{ defrost } , làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh -
除非
{ but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.