Xem thêm các từ khác
-
陪伴
Mục lục 1 {accompany } , đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc) 2 {attend } , dự,... -
陪同
{ accompaniment } , vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm { accompany } ,... -
陪审员
{ juror } , hội thẩm, bồi thẩm, người đã tuyên thệ { jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo -
陪审团
{ jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo { juryman } , viên hội thẩm, viên bồi thẩm, viên giám khảo -
陪审长
{ foreman } , quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình) -
陪衬情节
{ subplot } , âm mưu phụ (trong kịch) -
陵墓
{ mausoleum } , lăng, lăng tẩm -
陶制品
{ fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm -
陶制的
{ earthen } , bằng đất, bằng đất nung { figuline } , đồ gốm, đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ... -
陶器
Mục lục 1 {bisque } , sứ không tráng men, (như) bisk 2 {crockery } , bát đĩa bằng sành 3 {earthenware } , đồ bằng đất nung (nồi,... -
陶器制造者
{ ceramist } , thợ làm đồ gốm -
陶器场
{ pottery } , đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm -
陶器的
{ ceramic } , (thuộc) nghề làm đồ gốm -
陶土
{ argil } , đất sét, sét (làm đồ gốm) { figuline } , đồ gốm, đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ... -
陶土制的
{ fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm -
陶工
{ potter } , (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công... -
陶瓦
{ terracotta } , đất nung, sành, đồ bằng đất nung, đồ sành, màu đất nung, màu sành, (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành -
陶瓷制品
{ ceramic } , (thuộc) nghề làm đồ gốm -
陶瓷的
{ porcelainous } , bằng s -
陶瓷碎片
{ potsherd } , mảnh sành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.