Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

随手乱拿的

{omnivorous } , (động vật học) ăn tạp, (nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 随时地

    { momentarily } , trạng từ, ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, tí nữa, ngay bây giờ (thôi)
  • 随时能飞的

    { fledged } , đã đủ lông, đã có thể bay (chim non)
  • 随机

    { probabilistic } , thuộc thuyết cái nhiên, theo xác suất
  • 随机交配

    { panmixia } , (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi
  • 随机性

    { randomness } , tính chất bừa, tính chất ẩu
  • 随机数

    { rand } , đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)
  • 随机的

    { random } , at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi, ẩu, bừa...
  • 随机选择

    { randomize } , ngẫu nhiên hoá
  • 随潮流的

    { trendy } , (THGT) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (THGT) thức thời, người chạy theo mốt, (THGT) người rởm đời
  • 随着

    { with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong...
  • 随笔

    { essay } , sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng { gossip } , chuyện...
  • 随笔作家

    { essayist } , nhà văn tiểu luận
  • 随行人员

    { retinue } , đoàn tuỳ tùng
  • 随身用具

    { paraphernalia } , đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh
  • 随遇而安的

    { catch -as-catch-can } , (thể dục,thể thao) môn vật tự do
  • 随风倒的人

    { weathercock } , chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather,vane), (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
  • 隐伏地

    { insidiously } , âm thầm, lẳng lặng
  • 隐伏的

    { insidious } , quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)
  • 隐匿

    Mục lục 1 {cloak } , áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che...
  • 隐匿之意义

    { undersong } , điệp khúc; nhạc điệu nền, ý đồ thầm kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top