Xem thêm các từ khác
-
隔一个
{ alternation } , sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên -
隔一个地
{ alternately } , lần lượt nhau, luân phiên nhau -
隔丝
{ paraphysis } , (thực vật học) tơ bên -
隔代遗传
{ atavism } , (sinh vật học) sự lại giống -
隔代遗传的
{ atavistic } , (sinh vật học) lại giống -
隔周
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周出版物
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周发行的
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周地
{ biweekly } , một tuần hai lần, hai tuần một lần, tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ -
隔地促动
{ telekinesis } , việc dùng siêu năng di chuyển các vật ở ngoài xa, siêu năng, ngoại lực (tác động từ xa, lực tác động từ... -
隔墙
{ partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài... -
隔壁
{ bulkhead } , (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu) { dissepiment } , (sinh vật học) vách, vách ngăn -
隔壁的
{ adjoining } , gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách { next -door } , ngay bên cạnh, kế bên; sát vách -
隔开
Mục lục 1 {Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước 2 {partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn,... -
隔成房间的
{ chambered } , có phòng riêng -
隔日热
{ tertian } , cách nhật, (y học) sốt cách nhật -
隔日的
{ tertian } , cách nhật, (y học) sốt cách nhật -
隔月的
{ bimonthly } , mỗi tháng hai lần, hai tháng một lần, tạo chí ra hai tháng một kỳ -
隔板
{ clapboard } , ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...) -
隔热的
{ adiabatic } , (vật lý) đoạn nhiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.