- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
难识别的
{ indiscernible } , không phân biệt được; không thể thấy rõ -
难语症
{ dyslexia } , sự đọc khó -
难读
{ illegibility } , sự khó đọc, tính khó đọc -
难读地
{ illegibly } , khó đọc -
难辨
{ undistinguishable } , không thể phân biệt được; không rõ -
难辨的
{ cramped } , khó đọc (chữ), chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn) -
难辨认的
{ illegible } , khó đọc, không đọc được (chữ viết...) -
难达到
{ inaccessibility } , sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không ghé vào được,... -
难达到的
{ inaccessible } , không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến... -
难达成
{ inaccessibility } , sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không ghé vào được,... -
难达成的
{ inaccessible } , không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến... -
难过的
{ sorry } , lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não -
难运转的
{ unworkable } , không thể làm được, không thể thực hiện được, không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác... -
难镇静的
{ quenchless } , không dập tắt được -
难题
Mục lục 1 {conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa 2 {crux } , vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính,... -
难驯服的
{ tameless } , không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không khuất phục được -
难驾御
{ restiveness } , tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người), tính bất kham (ngựa) -
难驾御地
{ restively } , không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa) -
难驾御的
{ hardmouthed } , (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc, ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh { restive } , khó bảo; ngang bướng, cứng... -
难驾驭
{ intractability } , tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người), tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...), tính khó...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.