Xem thêm các từ khác
-
颈动脉的
{ carotid } , (giải phẫu) động mạch cảnh -
颈巾
{ neckerchief } , khăn quàng cổ -
颈手枷
{ pillory } , cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay), đem gông (ai), (nghĩa bóng) bêu riếu (ai) -
颈肉
{ chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,... -
颈背
{ nape } , gáy ((thường) the nape of the neck) { scruff } , (giải phẫu) gáy, tóm cổ, (như) scurf -
颈部
{ cervix } , cổ tử cung -
颈部的
{ cervical } , (giải phẫu) (thuộc) cổ { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh -
颈间
{ collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ... -
颈静脉
{ jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh -
颈静脉的
{ jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh -
颉草属植物
{ valerian } , (thực vật học) cây nữ lang, rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) Valerian -
颉草的
{ valeric } , (hoá học) Valerianic -
颊的
{ buccal } , thuộc miệng; thuộc má { malar } , (giải phẫu) (thuộc) má, (giải phẫu) xương gò má -
颊肌
{ buccinator } , (giải phẫu) cơ mút -
颌
{ jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật)... -
颌下的
{ submaxillary } , (giải phẫu) dưới hàm -
颍悟地
{ perspicaciously } , sáng suốt, sáng trí, minh mẫn -
颏
{ chin } , cằm, (xem) wag, ủng hộ, giúp đỡ, (thông tục) không được nản chí, (từ lóng) thất bại, chịu khổ; chịu đau;... -
颏下的
{ submental } , (giải phẫu) dưới cằm -
频尿
{ micturition } , chứng đái giắt, sự đi đái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.