Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

颈静脉

{jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颈静脉的

    { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颉草属植物

    { valerian } , (thực vật học) cây nữ lang, rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) Valerian
  • 颉草的

    { valeric } , (hoá học) Valerianic
  • 颊的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má { malar } , (giải phẫu) (thuộc) má, (giải phẫu) xương gò má
  • 颊肌

    { buccinator } , (giải phẫu) cơ mút
  • { jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật)...
  • 颌下的

    { submaxillary } , (giải phẫu) dưới hàm
  • 颍悟地

    { perspicaciously } , sáng suốt, sáng trí, minh mẫn
  • { chin } , cằm, (xem) wag, ủng hộ, giúp đỡ, (thông tục) không được nản chí, (từ lóng) thất bại, chịu khổ; chịu đau;...
  • 颏下的

    { submental } , (giải phẫu) dưới cằm
  • 频尿

    { micturition } , chứng đái giắt, sự đi đái
  • 频带

    { waveband } , băng tần (radio)
  • 频度

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện
  • 频率

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện { frequency...
  • 频率分布

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
  • 频率图

    { ondograph } , (điện học) máy đo sóng cao tần
  • 频率显示器

    { ondoscope } , máy hiện sóng; máy hiện dao dòng
  • 频率计

    { cymometer } , (rađiô) máy đo sóng
  • 频率调制

    { FM } , thống chế, nguyên soái (Field Marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium
  • 频繁

    { frequency } , (Tech) tần số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top