Xem thêm các từ khác
-
食草的
{ graminivorous } , ăn cỏ { herbivorous } , ăn cỏ (động vật) -
食菌的
{ fungivorous } , (động vật học) ăn nấm -
食虫动植物
{ insectivorous } , (sinh vật học) ăn sâu bọ -
食虫动物
{ insectivore } , (sinh vật học) loài ăn sâu bọ -
食虫的
{ insectivorous } , (sinh vật học) ăn sâu bọ -
食蜂鸟
{ bee -eater } , (động vật học) chim trảu -
食血动物
{ sanguivorous } , ăn máu; uống máu -
食言
{ renege } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) không giữ lời hứa { renegue } , (Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (THGT)... -
食谱
{ cookbook } , (Tech) sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn { recipe } , công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế), đơn... -
食谷类的
{ granivorous } , ăn hạt -
食道
Mục lục 1 {esophagus } , (giải phẫu) thực quản 2 {gullet } , thực quản, cổ họng, (Cổ) eo, lạch (sông, biển), (Cổ) đường... -
食量
{ repast } , bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn) -
食量大的人
{ trencherman } , người hay ăn -
食鱼动物
{ fisher } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài... -
食鱼的
{ piscivorous } , ăn cá -
餐
{ repast } , bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn) -
餐具
Mục lục 1 {cutlery } , nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung) 2 {dinner-service } ,service) /\'dinə,sə:vis/, bộ đồ... -
餐具室
{ pantry } , phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn -
餐具柜
{ cupboard } , tủ (có ngăn), tủ búp phê, mối tình vờ vịt (vì lợi), kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) +... -
餐前的
{ preprandial } , trước bữa ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.