Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饲育场

{feedlot } , nơi nuôi béo súc vật (để bán)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 饲草架

    { hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,...
  • 饲鹅者

    { gooseherd } , người chân ngỗng
  • 饲鹰者

    { hawker } , người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong
  • { bait } , (như) bate, mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, mắc mồi...
  • 饶恕

    { excuse } , lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), tha...
  • 饶舌

    Mục lục 1 {cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba...
  • 饶舌之人

    { windbag } , (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch
  • 饶舌地

    { garrulously } , ba hoa, huyên thuyên
  • 饶舌的

    Mục lục 1 {gabby } , (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm 2 {garrulous } , nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối);...
  • 饶舌的人

    { chatterer } , người ba hoa, người hay nói huyên thiên { flibbertigibbet } , người ba hoa; người ngồi lê đôi mách, người có tính...
  • 饶舌者

    { newsmonger } , người hay phao tin { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói...
  • { cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,...
  • 饼图

    { pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào...
  • 饼干

    Mục lục 1 {biscuit } , bánh quy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần...
  • 饿极的

    { ravenous } , phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam,...
  • 饿死

    { starvation } , sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói { starve } , chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa...
  • 饿鬼

    { ghoul } , ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm
  • 馄饨

    { ravioli } , một loại bánh bao (ở ý)
  • 馅饼

    { pasty } , chả nướng bọc bột, sền sệt, nhão (như bột nhão...), xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty,faced) { pie } , (động vật...
  • 馅饼皮

    { pastry } , bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt { piecrust } , vỏ bánh pa,tê, vỏ bánh nướng, lời hứa vốn sinh ra là để không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top