- Từ điển Trung - Việt
饶舌
{cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, câm cái mồm đi, cục tác (gà mái), cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác
{chatter } , tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu
{gab } , vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật) lỗ, (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép, câm mồm đi, (thông tục) nói lém, bẻm mép
{garrulity } , tính nói nhiều, tính ba hoa
{gossipmonger } , như gossiper, như gossiper
{jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa, sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng), thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa, nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi
{patter } , tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...), rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát), lời (của một bài hát, của một vở kịch vui), lời nói ba hoa rỗng tuếch, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...), nói liến thoắng
{prattler } , người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói
{spiel } , (từ lóng) bài diễn văn, bài nói, câu chuyện, (từ lóng) diễn thuyết, nói chuyện, (từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)
{talkativeness } , tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
{tattle } , lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào, ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào
{tattler } , người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào
{volubility } , tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát
{wag } , người hay nói đùa, người tinh nghịch, trốn học, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, lắc, vẫy, ve vẩy, nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép, để cho mọi người bàn tán, kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu
{yak } , (động vật học) bò Tây tạng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
饶舌之人
{ windbag } , (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch -
饶舌地
{ garrulously } , ba hoa, huyên thuyên -
饶舌的
Mục lục 1 {gabby } , (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm 2 {garrulous } , nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối);... -
饶舌的人
{ chatterer } , người ba hoa, người hay nói huyên thiên { flibbertigibbet } , người ba hoa; người ngồi lê đôi mách, người có tính... -
饶舌者
{ newsmonger } , người hay phao tin { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói... -
饼
{ cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,... -
饼图
{ pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào... -
饼干
Mục lục 1 {biscuit } , bánh quy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần... -
饿极的
{ ravenous } , phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam,... -
饿死
{ starvation } , sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói { starve } , chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa... -
饿鬼
{ ghoul } , ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm -
馄饨
{ ravioli } , một loại bánh bao (ở ý) -
馅饼
{ pasty } , chả nướng bọc bột, sền sệt, nhão (như bột nhão...), xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty,faced) { pie } , (động vật... -
馅饼皮
{ pastry } , bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt { piecrust } , vỏ bánh pa,tê, vỏ bánh nướng, lời hứa vốn sinh ra là để không... -
馆长
{ curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên), uỷ viên ban... -
馈孔
{ feedthrough } , (Tech) xuyên tiếp, tiếp thông -
馋嘴
{ gastronomy } , nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn -
馋嘴的
{ piggish } , (thuộc) lợn; như lợn, phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn) -
首位
{ primacy } , địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục -
首位的
{ chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.