- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
马齿苋
{ purslane } , (thực vật học) cây rau sam -
驮兽
{ sumpter } , (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ -
驮畜
{ pack -animal } , súc vật thồ -
驮篮
{ pannier } , sọt, thúng, gi -
驮马
{ dobbin } , ngựa kéo xe; ngựa cày -
驯养
{ tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn... -
驯养人
{ tamer } , người dạy thú -
驯养的
{ domestic } , (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà (súc vật), trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối... -
驯服
{ conciliate } , thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà { domestication... -
驯服的
{ sheepish } , ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn { tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã... -
驯服者
{ trainer } , người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên -
驯熟
{ tameness } , tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn... -
驯熟地
{ tamely } , thuần, đã thuần hoá (thú rừng ), (đùA) lành, dễ bảo; phục tùng (người), đã trồng trọt (đất), bị chế ngự,... -
驯良
{ tractability } , tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến, tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử... -
驯良的
{ teachable } , có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy, có thể giảng dạy được -
驯马师
{ buster } , (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ,... -
驯马的步垡
{ manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa -
驯鹿
{ reindeer } , (động vật học) tuần lộc -
驯鹿属
{ Rangifer } , (động vật học) giống tuần lộc -
驰名
{ resound } , vang dội, dội lại (tiếng vang); vang lên, nêu lên rầm rộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.