Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高潮

Mục lục

{climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất


{eagre } , triều dâng


{heat } , hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua, (kỹ thuật) sự nung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép, đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng, làm nổi giận; làm nổi nóng, kích thích, kích động; làm sôi nổi lên, (kỹ thuật) nung, nóng lên, trở nên nóng, nổi nóng, nổi giận, sôi nổi lên


{height } , chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất


{high tide } , lúc thuỷ triều lên cao, (nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất


{upsurge } , đợt bột phát, cn


{wave } , sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高潮的

    { climactic } , (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất
  • 高潮线

    { flood -mark } , dấu ghi nước lụt
  • 高烧

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高热

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高热症

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm { hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao
  • 高球

    { lob } , (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), (thể dục,thể thao) lốp (bóng), bắn vòng cầu, câu, rớt, bước...
  • 高男中音

    { countertenor } , giọng nam cao, người cógiọng nam cao
  • 高的

    Mục lục 1 {High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ...
  • 高碘的

    { periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) Periođic
  • 高碳酸血

    { hypercapnia } , (y học) sự tăng anhidrit cacbonic,huyết
  • 高碳酸血症

    { hypercapnia } , (y học) sự tăng anhidrit cacbonic,huyết
  • 高磷酸盐尿

    { phosphaturia } , (y học) chứng đái photphat
  • 高科技

    { high -tech } , sản xuất theo công nghệ cao
  • 高积云

    { mackerel sky } , trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ
  • 高空

    { air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc...
  • 高空恐怖

    { aerophobia } , Cách viết khác : aerophoby
  • 高空气象学

    { aerology } , (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không
  • 高空病

    { aeroembolism } , (y học) bệnh khí ép
  • 高窗

    { clerestory } , khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo
  • 高笑声

    { cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top