Xem thêm các từ khác
-
麝香草酚
{ thymol } , dầu xoa bóp, sát trùng lấy từ tinh dầu bách lý hương -
麝香鹿
{ musk } , xạ hương, hươu xạ, mùi xạ -
麝香鼠
{ musquash } , (động vật học) chuột nước -
麝香鼠皮
{ musquash } , (động vật học) chuột nước -
麦仙翁
{ cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò sưởi, nếp... -
麦克斯韦
{ maxwell } , Macxoen (đơn vị từ thông) -
麦克风
{ microphone } , micrô ((thông tục) mike) -
麦加
{ mecca } , thánh địa Mecca của hồi giáo, địa điểm hấp dẫn du khách -
麦卡锡主义
{ Mccarthyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các,thi -
麦塞法
{ mercerization } , Cách viết khác : mercerisation -
麦子
{ wheat } , (thực vật học) cây lúa mì, lúa mì -
麦斯卡林
{ mescaline } , như mescalin -
麦杆制的
{ oaten } , bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch -
麦片制的粥
{ flummery } , bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện... -
麦片粥
{ oat } , (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
麦牙醋
{ alegar } , rượu bia chua, giấm rượu bia -
麦田
{ rye } , (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky) -
麦秆条带
{ plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)... -
麦秆色
{ stramineous } , có màu như rơm, nhẹ như rơm, rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác -
麦管
{ straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.