- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
麻袋
{ gunnysack } , bị đay { sack } , bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường,... -
麻醉
Mục lục 1 {anaesthesia } , sự mất cảm giác, (y học) sự gây mê, sự gây tê 2 {anaesthetization } , sự làm mất cảm giác, (y học)... -
麻醉剂
{ anaesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây tê, gây mê, (y học) thuốc tê, thuốc gây mê { anesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây... -
麻醉剂狂
{ narcomania } , bệnh nghiện ma túy -
麻醉剂狂者
{ narcomaniac } , người nghiện ma túy -
麻醉剂瘾者
{ narcomaniac } , người nghiện ma túy -
麻醉师
{ anaesthetist } , (y học) người gây mê { anesthetist } , (Y) người gây mê -
麻醉状态
{ narcotism } , trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng, sự gây ngủ, hiệu lực thuốc ngủ -
麻醉的
{ anaesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây tê, gây mê, (y học) thuốc tê, thuốc gây mê { anesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây... -
麻醉药
{ narcotic } , làm mơ mơ màng màng, (thuộc) thuốc mê; gây mê, (thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ, thuốc mê; thuốc ngủ -
麻醉药品
{ drug } , thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market), pha thuốc ngủ vào,... -
麻醉药物
{ dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa... -
麻雀
{ spadger } , (từ lóng) chim sẻ { sparrow } , (động vật học) chim sẻ -
麻风的
{ leprotic } , (thuộc) bệnh hủi; bệnh phong, (thuộc) ảnh hưởng độc hại -
麻鸭
{ sheldrake } , (động vật học) vịt trời tađocna -
麻黄
{ ephedra } , thực giống cây ma hoàng -
麻黄素
{ ephedrin } , (dược học) Êfêđrin -
黄
{ yellowness } , màu vàng, (y học) nước da vàng -
黄包车
{ jinricksha } , xe tay, xe kéo { rickshaw } , xe kéo, xe tay -
黄化
{ etiolation } , sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.