Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

麻醉药物

{dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý, thuốc kích thích (cho ngựa đua...), (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ), (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ, cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích, sơn (máy bay) bằng sơn lắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được, dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麻雀

    { spadger } , (từ lóng) chim sẻ { sparrow } , (động vật học) chim sẻ
  • 麻风的

    { leprotic } , (thuộc) bệnh hủi; bệnh phong, (thuộc) ảnh hưởng độc hại
  • 麻鸭

    { sheldrake } , (động vật học) vịt trời tađocna
  • 麻黄

    { ephedra } , thực giống cây ma hoàng
  • 麻黄素

    { ephedrin } , (dược học) Êfêđrin
  • { yellowness } , màu vàng, (y học) nước da vàng
  • 黄包车

    { jinricksha } , xe tay, xe kéo { rickshaw } , xe kéo, xe tay
  • 黄化

    { etiolation } , sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
  • 黄土

    { loess } , (địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn
  • 黄土的

    { ochreous } , có đất son, như đất son
  • 黄土色的

    { ochreous } , có đất son, như đất son
  • 黄教

    { shamanism } , Saman giáo
  • 黄教的道士

    { shaman } , pháp sư
  • 黄斑

    { yellow spot } , (giải phẫu) điểm vàng
  • 黄昏

    Mục lục 1 {candlelight } , ánh sáng đèn nến 2 {dusk } , bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu,...
  • 黄昏星

    { Hesperus } , sao Hôm
  • 黄昏的

    { crepuscular } , (thuộc) hoàng hôn, (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
  • 黄晶

    { topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa
  • 黄曲霉毒素

    { aflatoxin } , độc tố
  • 黄杨木

    { boxwood } , gỗ hoàng dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top