Xem thêm các từ khác
-
黄牛
{ scalper } , dao trổ, dao khắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa -
黄玉
{ topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa -
黄瓜
{ cucumber } , (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, (xem) cool -
黄瓜之一种
{ gherkin } , (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm) -
黄疸
{ icterus } , (y học) chứng vàng da { jaundice } , (y học) bệnh vàng da, (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học,... -
黄疸的
{ icteric } , (y học) thuốc chữa vàng da, (y học) (thuộc) chứng vàng da, mắc chứng vàng da, để chữa chứng vàng da -
黄皮
{ wampee } , (thực vật học) cây hồng bì -
黄素
{ flavin } , (hoá học) Flavin, màu vàng -
黄绿
{ olivine } , (khoáng chất) olivin -
黄绿色的
{ olive } , (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu ôliu, (như) olive,branch, khuy áo hình quả ôliu, (số nhiều) thịt... -
黄色
Mục lục 1 {maize } , (thực vật học) ngô, vàng nhạt (màu ngô) 2 {xanthic } , (hoá học) xantic 3 {yellow } , vàng, ghen ghét, ghen tị,... -
黄色书刊
Mục lục 1 {erotica } , văn học về tình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm 2 {porn } , sự khiêu dâm;... -
黄色人种的
{ xanthous } , (nhân chủng học) vàng (da) -
黄色图片
{ porn } , sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm -
黄色小说
{ facetiae } , những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm, những câu bông lơn, sách tiếu lâm -
黄色文学的
{ pornographic } , khiêu dâm -
黄色浓雾的
{ pea -soupy } , dày đặc và vàng khè (sương mù) -
黄色的
Mục lục 1 {dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;... -
黄色的浓雾
{ pea -souper } , (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea,soup), (Ca,na,đa) (từ lóng) người Ca,na,đa dòng dõi Pháp -
黄色素
{ xanthic } , (hoá học) xantic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.