Xem thêm các từ khác
-
黄色的
Mục lục 1 {dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;... -
黄色的浓雾
{ pea -souper } , (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea,soup), (Ca,na,đa) (từ lóng) người Ca,na,đa dòng dõi Pháp -
黄色素
{ xanthic } , (hoá học) xantic -
黄色色素
{ xanthine } , (hoá học) xantin { xanthophyll } , (thực vật học) xantofin -
黄花鱼
{ croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ -
黄萎病
{ cyanosis } , (y học) chứng xanh tím { greensickness } , (y học) bệnh xanh lướt -
黄蜂
{ wasp } , (động vật học) ong bắp cày -
黄褐色
Mục lục 1 {drab } , nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn... -
黄褐色的
Mục lục 1 {cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng 2 {filemot } , cỏ màu lá úa, vàng nâu, màu lá úa, màu vàng nâu... -
黄貂鱼
{ stingaree } , (động vật học) cá đuối gai độc -
黄道
{ ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo -
黄道带
{ zodiac } , (thiên văn học) hoàng đạo -
黄道带内
{ zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo -
黄道带的
{ zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo -
黄道的
{ ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo -
黄酮醇
{ flavonol } , (hoá học) flavonon -
黄酸盐
{ xanthate } , (hoá học) xantat -
黄金
{ gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng -
黄金储备
{ gold reserve } , (Econ) Dự trữ vàng. -
黄铜
{ brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.