- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
黑头面泡
{ blackhead } , mụn trứng cá -
黑客
{ cracker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự... -
黑影照片
{ photogram } , biểu đồ ảnh -
黑心材
{ blackheart } , bệnh làm khoai tây đen ruột -
黑手党
{ Mafia } , băng đảng tội phạm Mafia, (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây -
黑手党成员
{ Mafioso } , thành viên của băng đảng tội phạm Mafia -
黑暗
Mục lục 1 {dark } , tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không... -
黑暗化
{ obscuration } , sự làm tối đi, sự làm mờ đi, sự làm cho khó hiểu, sự làm mờ tên tuổi đi, (thiên văn học) sự che khuất;... -
黑暗的
Mục lục 1 {black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy... -
黑曜石
{ obsidian } , (khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ chai -
黑朦
{ amaurosis } , (y học) chứng thanh manh -
黑板
{ blackboard } , bảng đen { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban,... -
黑板架
{ easel } , giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen -
黑格尔的
{ Hegelian } , (thuộc) Hê,gen, người theo thuyết Hê,gen -
黑桃
{ spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của... -
黑棕色的
{ fuscous } , tối, đạm màu -
黑橡木色的
{ Jacobean } , thuộc thời vua Giêm I (Anh, 1603 1625), màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ) -
黑檀树
{ ebon } , (thơ ca) (như) ebony { ebony } , gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun -
黑檀的
{ ebony } , gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun -
黑檀的一种
{ calamander } , gỗ mun nâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.