- Từ điển Anh - Anh
Absoluteness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
free from imperfection; complete; perfect
not mixed or adulterated; pure
complete; outright
free from restriction or limitation; not limited in any way
unrestrained or unlimited by a constitution, counterbalancing group, etc., in the exercise of governmental power, esp. when arbitrary or despotic
viewed independently; not comparative or relative; ultimate; intrinsic
positive; certain
Grammar .
- relatively independent syntactically. The construction It being Sunday in It being Sunday, the family went to church is an absolute construction.
- (of a usually transitive verb) used without an object, as the verb give in The charity asked him to give.
- (of an adjective) having its noun understood, not expressed, as poor in The poor are always with us.
- characterizing the phonological form of a word or phrase occurring by itself, not influenced by surrounding forms, as not in is not (as opposed to isn't ), or will in they will (as opposed to they'll ). Compare sandhi .
Physics .
- independent of arbitrary standards or of particular properties of substances or systems
- absolute humidity.
- pertaining to a system of units, as the centimeter-gram-second system, based on some primary units, esp. units of length, mass, and time.
- pertaining to a measurement based on an absolute zero or unit
- absolute temperature.
Education . noting or pertaining to the scale of a grading system based on an individual's performance considered as representing his or her knowledge of a given subject regardless of the performance of others in a group
Climatology . noting or pertaining to the highest or lowest value of a meteorological quantity recorded during a given, usually long, period of time
Mathematics . (of an inequality) indicating that the expression is true for all values of the variable, as x 2 + 1 > 0 for all real numbers x; unconditional. Compare conditional ( def. 6 ) .
Computers . machine-specific and requiring no translation ( opposed to symbolic )
Noun
something that is not dependent upon external conditions for existence or for its specific nature, size, etc. ( opposed to relative ).
the absolute,
- something that is free from any restriction or condition.
- something that is independent of some or all relations.
- something that is perfect or complete.
- (in Hegelianism) the world process operating in accordance with the absolute idea.
Xem thêm các từ khác
-
Absolution
act of absolving; a freeing from blame or guilt; release from consequences, obligations, or penalties., state of being absolved., roman catholic theology... -
Absolutism
the principle or the exercise of complete and unrestricted power in government., any theory holding that values, principles, etc., are absolute and not... -
Absolutist
the principle or the exercise of complete and unrestricted power in government., any theory holding that values, principles, etc., are absolute and not... -
Absolutistic
the principle or the exercise of complete and unrestricted power in government., any theory holding that values, principles, etc., are absolute and not... -
Absolve
to free from guilt or blame or their consequences, to set free or release, as from some duty, obligation, or responsibility (usually fol. by from ), to... -
Absonant
dissonant; discordant (usually fol. by from or to ), behavior that is absonant to nature . -
Absorb
to suck up or drink in (a liquid); soak up, to swallow up the identity or individuality of; incorporate, to involve the full attention of; to engross or... -
Absorbability
to suck up or drink in (a liquid); soak up, to swallow up the identity or individuality of; incorporate, to involve the full attention of; to engross or... -
Absorbable
to suck up or drink in (a liquid); soak up, to swallow up the identity or individuality of; incorporate, to involve the full attention of; to engross or... -
Absorbed
deeply interested or involved; preoccupied, adjective, adjective, he had an absorbed look on his face ., bored , disinterested , distracted , indifferent... -
Absorbedly
deeply interested or involved; preoccupied, he had an absorbed look on his face . -
Absorbefacient
causing absorption. -
Absorbent
capable of absorbing heat, light, moisture, etc.; tending to absorb., something that absorbs, adjective, adjective, tons of high -powered absorbents were... -
Absorber
a person or thing that absorbs., shock absorber., physics . a material in a nuclear reactor that absorbs neutrons without reproducing them. -
Absorbing
extremely interesting; deeply engrossing, adjective, adjective, an absorbing drama ., boring , irksome, arresting , captivating , consuming , engrossing... -
Absorption
the act of absorbing., the state or process of being absorbed., assimilation; incorporation, uptake of substances by a tissue, as of nutrients through... -
Absorptive
able or tending to absorb; absorbent., adjective, assimilative , bibulous -
Absorptivity
the property of a body that determines the fraction of incident radiation absorbed or absorbable by the body. -
Abstain
to hold oneself back voluntarily, esp. from something regarded as improper or unhealthy (usually fol. by from ), to refrain from casting one's vote, verb,... -
Abstainer
a person who abstains from something regarded as improper or unhealthy, esp. the drinking of alcoholic beverages., a person who abstains from anything.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.