- Từ điển Anh - Anh
Abutment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Architecture, Civil Engineering .
- a masonry mass supporting and receiving the thrust of part of an arch or vault.
- a force that serves to abut an arch or vault.
- a mass, as of masonry, receiving the arch, beam, truss, etc., at each end of a bridge.
- a mass or structure for resisting the pressure of water on a bridge, pier, or the like.
- each of the parts of a canyon or the like receiving the thrusts of an arch dam.
- a structure for absorbing tensions from reinforcing strands for concrete being prestressed.
the place where projecting parts meet; junction.
Dentistry . a tooth or tooth root that supports or stabilizes a bridge, denture, or other prosthetic appliance.
Synonyms
noun
- arch end , bridge end , end piece , jutting piece , support , vault end
Xem thêm các từ khác
-
Abuttal
abuttals,, the act or state of abutting., those parts of one piece of land that abut on adjacent lands; boundaries., also, buttals. law . the boundary... -
Abutter
a person who owns adjacent land. -
Abysm
an abyss., noun, abyss , chasm , depth , gulf -
Abysmal
of or like an abyss; immeasurably deep or great., extremely or hopelessly bad or severe, adjective, adjective, abysmal ignorance ; abysmal poverty ., infinite... -
Abyss
a deep, immeasurable space, gulf, or cavity; vast chasm., anything profound, unfathomable, or infinite, (in ancient cosmogony), noun, the abyss of time... -
Abyssal
of or like an abyss; immeasurable; unfathomable., of or pertaining to the biogeographic zone of the ocean bottom between the bathyal and hadal zones, adjective,... -
Acacia
a small tree or shrub belonging to the genus acacia, of the mimosa family, having clusters of small yellow flowers., any of several other plants, as the... -
Academe
the campus activity, life, and interests of a college or university; the academic world., ( sometimes initial capital letter ) any place of instruction;... -
Academic
of or pertaining to a college, academy, school, or other educational institution, esp. one for higher education, pertaining to areas of study that are... -
Academicals
academic., academicals. academic costume. -
Academician
a member of an association or institution for the advancement of arts, sciences, or letters., a follower or promoter of the traditional trends in philosophy,... -
Academy
a secondary or high school, esp. a private one., a school or college for special instruction or training in a subject, an association or institution for... -
Acaleph
(in former classifications) any coelenterate of the group acalephae, including the sea nettles and jellyfishes. -
Acanthi
any of several plants of the genus acanthus, of the mediterranean region, having spiny or toothed leaves and showy, white or purplish flowers. compare... -
Acanthus
any of several plants of the genus acanthus, of the mediterranean region, having spiny or toothed leaves and showy, white or purplish flowers. compare... -
Acari
pl. of acarus., a mite, esp. of the genus acarus. -
Acarpellous
having no carpels. -
Acarpous
not producing fruit; sterile; barren. -
Acarus
a mite, esp. of the genus acarus. -
Acauline
not caulescent; stemless; without visible stem.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.