- Từ điển Anh - Anh
Academy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -mies.
a secondary or high school, esp. a private one.
a school or college for special instruction or training in a subject
an association or institution for the advancement of art, literature, or science
a group of authorities and leaders in a field of scholarship, art, etc., who are often permitted to dictate standards, prescribe methods, and criticize new ideas.
the Academy,
- the Platonic school of philosophy or its adherents.
- academe ( def. 3 ) .
- French Academy.
- Royal Academy.
Synonyms
noun
- boarding school , brainery , finishing school , halls of ivy , institute , military school , preparatory school , prep school , secondary school , seminary , alliance , association , circle , council , federation , foundation , fraternity , league , college , institution , manege , school , society , university
Xem thêm các từ khác
-
Acaleph
(in former classifications) any coelenterate of the group acalephae, including the sea nettles and jellyfishes. -
Acanthi
any of several plants of the genus acanthus, of the mediterranean region, having spiny or toothed leaves and showy, white or purplish flowers. compare... -
Acanthus
any of several plants of the genus acanthus, of the mediterranean region, having spiny or toothed leaves and showy, white or purplish flowers. compare... -
Acari
pl. of acarus., a mite, esp. of the genus acarus. -
Acarpellous
having no carpels. -
Acarpous
not producing fruit; sterile; barren. -
Acarus
a mite, esp. of the genus acarus. -
Acauline
not caulescent; stemless; without visible stem. -
Acaulose
not caulescent; stemless; without visible stem. -
Accede
to give consent, approval, or adherence; agree; assent; to accede to a request; to accede to the terms of a contract., to attain or assume an office, title,... -
Accelerate
to cause faster or greater activity, development, progress, advancement, etc., in, to hasten the occurrence of, mechanics . to change the velocity of (a... -
Accelerating
to cause faster or greater activity, development, progress, advancement, etc., in, to hasten the occurrence of, mechanics . to change the velocity of (a... -
Acceleration
the act of accelerating; increase of speed or velocity., a change in velocity., mechanics . the time rate of change of velocity with respect to magnitude... -
Accelerative
tending to accelerate; increasing the velocity of. -
Accelerator
a person or thing that accelerates., automotive . a device, usually operated by the foot, for controlling the speed of an engine., british . any two- or... -
Accent
prominence of a syllable in terms of differential loudness, or of pitch, or length, or of a combination of these., degree of prominence of a syllable within... -
Accentor
any oscine bird of the family prunellidae, of europe and asia, resembling sparrows but having more finely pointed bills, as the hedge sparrow. -
Accentual
of or pertaining to accent or stress., prosody . of or pertaining to poetry based on the number of stresses, as distinguished from poetry depending on... -
Accentuate
to give emphasis or prominence to., to mark or pronounce with an accent., verb, verb, divert attention from , mask, accent , bring attention to , call... -
Accentuation
an act or instance of accentuating., something that is accentuated., noun, accent , stress
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.