- Từ điển Anh - Anh
Accelerating
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cause faster or greater activity, development, progress, advancement, etc., in
to hasten the occurrence of
Mechanics . to change the velocity of (a body) or the rate of (motion); cause to undergo acceleration.
to reduce the time required for (a course of study) by intensifying the work, eliminating detail, etc.
Verb (used without object)
to move or go faster; increase in speed.
to progress or develop faster.
Xem thêm các từ khác
-
Acceleration
the act of accelerating; increase of speed or velocity., a change in velocity., mechanics . the time rate of change of velocity with respect to magnitude... -
Accelerative
tending to accelerate; increasing the velocity of. -
Accelerator
a person or thing that accelerates., automotive . a device, usually operated by the foot, for controlling the speed of an engine., british . any two- or... -
Accent
prominence of a syllable in terms of differential loudness, or of pitch, or length, or of a combination of these., degree of prominence of a syllable within... -
Accentor
any oscine bird of the family prunellidae, of europe and asia, resembling sparrows but having more finely pointed bills, as the hedge sparrow. -
Accentual
of or pertaining to accent or stress., prosody . of or pertaining to poetry based on the number of stresses, as distinguished from poetry depending on... -
Accentuate
to give emphasis or prominence to., to mark or pronounce with an accent., verb, verb, divert attention from , mask, accent , bring attention to , call... -
Accentuation
an act or instance of accentuating., something that is accentuated., noun, accent , stress -
Accept
to take or receive (something offered); receive with approval or favor, to agree or consent to; accede to, to respond or answer affirmatively to, to undertake... -
Acceptability
capable or worthy of being accepted., pleasing to the receiver; satisfactory; agreeable; welcome., meeting only minimum requirements; barely adequate,... -
Acceptable
capable or worthy of being accepted., pleasing to the receiver; satisfactory; agreeable; welcome., meeting only minimum requirements; barely adequate,... -
Acceptance
the act of taking or receiving something offered., favorable reception; approval; favor., the act of assenting or believing, the fact or state of being... -
Acceptant
willingly or readily accepting or receiving; receptive., adjective, amenable , open , open-minded , responsive -
Acceptation
the usual or accepted meaning of a word, phrase, etc., favorable regard; approval., belief; acceptance as true or valid., noun, connotation , denotation... -
Accepted
generally approved; usually regarded as normal, right, etc., adjective, adjective, an accepted pronunciation of a word ; an accepted theory ., irregular... -
Accepting
amenable; open, she was always more accepting of coaching suggestions than her teammates . -
Acceptor
accepter., finance . a person who accepts a draft or bill of exchange, esp. the drawee who signs the draft or bill, confirming a willingness to pay it... -
Access
the ability, right, or permission to approach, enter, speak with, or use; admittance, the state or quality of being approachable, a way or means of approach,... -
Accessary
aiding and abetting in a crime; "he was charged with being accessory to the crime", someone who helps another person commit a crime[syn: accessory... -
Accessibility
easy to approach, reach, enter, speak with, or use., that can be used, entered, reached, etc., obtainable; attainable, open to the influence of (usually...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.