- Từ điển Anh - Anh
Accepted
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
generally approved; usually regarded as normal, right, etc.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- accustomed , acknowledged , allowed , approved , arrived at , authorized , card-carrying , chosen , confirmed , conventional , credited , current , customary , endorsed , established , fashionable , in vogue , kosher * , legit , normal , okayed , orthodox , passed , popular , preferred , received , recognized , regular , sanctioned , standard , straight * , time-honored , touted , universal , unopposed , usual , welcomed , believed , canonical , correct , prevalent , proper , routine , taken
Xem thêm các từ khác
-
Accepting
amenable; open, she was always more accepting of coaching suggestions than her teammates . -
Acceptor
accepter., finance . a person who accepts a draft or bill of exchange, esp. the drawee who signs the draft or bill, confirming a willingness to pay it... -
Access
the ability, right, or permission to approach, enter, speak with, or use; admittance, the state or quality of being approachable, a way or means of approach,... -
Accessary
aiding and abetting in a crime; "he was charged with being accessory to the crime", someone who helps another person commit a crime[syn: accessory... -
Accessibility
easy to approach, reach, enter, speak with, or use., that can be used, entered, reached, etc., obtainable; attainable, open to the influence of (usually... -
Accessible
easy to approach, reach, enter, speak with, or use., that can be used, entered, reached, etc., obtainable; attainable, open to the influence of (usually... -
Accession
the act of coming into the possession of a right, title, office, etc., an increase by something added, something added, law . addition to property by growth... -
Accessory
a subordinate or supplementary part, object, or the like, used mainly for convenience, attractiveness, safety, etc., as a spotlight on an automobile or... -
Accidence
the rudiments or essentials of a subject., grammar ., the study of inflection as a grammatical device., the inflections so studied. -
Accident
an undesirable or unfortunate happening that occurs unintentionally and usually results in harm, injury, damage, or loss; casualty; mishap, law . such... -
Accidental
happening by chance or accident; not planned; unexpected, nonessential; incidental; subsidiary, music . relating to or indicating sharps, flats, or naturals.,... -
Accidentally
happening by chance or accident; not planned; unexpected, nonessential; incidental; subsidiary, music . relating to or indicating sharps, flats, or naturals.,... -
Accipitral
accipitrine. -
Acclaim
to welcome or salute with shouts or sounds of joy and approval; applaud, to announce or proclaim with enthusiastic approval, to make acclamation; applaud.,... -
Acclamation
a loud shout or other demonstration of welcome, goodwill, or approval., act of acclaiming., liturgy . a brief responsive chant in antiphonal singing.,... -
Acclamatory
a loud shout or other demonstration of welcome, goodwill, or approval., act of acclaiming., liturgy . a brief responsive chant in antiphonal singing.,... -
Acclimate
to accustom or become accustomed to a new climate or environment; adapt., verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform... -
Acclimation
to accustom or become accustomed to a new climate or environment; adapt., noun, acclimatization -
Acclimatise
to acclimate. -
Acclimatization
to acclimate., noun, acclimation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.