- Từ điển Anh - Anh
Accumulative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
tending to accumulate or arising from accumulation; cumulative.
tending to accumulate wealth; acquisitive.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Accumulator
a person or thing that accumulates., a register or electric device on an arithmetic machine, as an adding machine, cash register, or digital computer,... -
Accuracy
the condition or quality of being true, correct, or exact; freedom from error or defect; precision or exactness; correctness., chemistry, physics . the... -
Accurate
free from error or defect; consistent with a standard, rule, or model; precise; exact., careful or meticulous, adjective, adjective, an accurate typist... -
Accurateness
free from error or defect; consistent with a standard, rule, or model; precise; exact., careful or meticulous, noun, an accurate typist ., correctness... -
Accursed
under a curse; doomed; ill-fated., damnable; detestable., adjective, bedeviled , condemned , damned , done for * , doomed , hexed , ill-fated , star-crossed... -
Accurst
under a curse; doomed; ill-fated., damnable; detestable. -
Accusation
a charge of wrongdoing; imputation of guilt or blame., the specific offense charged, the act of accusing or state of being accused., noun, noun, the accusation... -
Accusative
grammar ., linguistics . pertaining to a type of language in which there is an accusative case or in which subjects of transitive verbs behave the same... -
Accusatorial
of, like, or pertaining to an accuser., adjective, accusatory , denunciative , denunciatory -
Accusatory
containing an accusation; accusing, adjective, an accusatory look ., denunciative , denunciatory -
Accuse
to charge with the fault, offense, or crime (usually fol. by of ), to find fault with; blame., to make an accusation., verb, verb, he accused him of murder... -
Accuser
a person who accuses, esp. in a court of law, noun, a trial in which the accuser and accused may freely speak ., indicter , informer , prosecutor , rat... -
Accustom
to familiarize by custom or use; habituate, verb, to accustom oneself to cold weather ., acclimatize , acculturate , acquaint , adapt , familiarize , habituate... -
Accustomed
customary; usual; habitual, habituated; acclimated (usually fol. by to ), adjective, adjective, in their accustomed manner ., accustomed to staying up... -
Ace
a playing card or die marked with or having the value indicated by a single spot, a single spot or mark on a playing card or die., (in tennis, badminton,... -
Acephalous
also, acephalic, without a leader or ruler. -
Acerb
acerbic., adjective, acerbic , acetous , acid , acidulous , dry , tangy , tart -
Acerbate
to make sour or bitter., to exasperate., embittered., verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one’s cage , embitter , envenom... -
Acerbic
sour or astringent in taste, harsh or severe, as of temper or expression, adjective, lemon juice is acerbic ., acerbic criticism ., acidic , acrid , astringent... -
Acerbity
sourness, with roughness or astringency of taste., harshness or severity, as of temper or expression., noun, noun, mellowness , mildness , sweetness ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.