- Từ điển Anh - Anh
Ace
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a playing card or die marked with or having the value indicated by a single spot
a single spot or mark on a playing card or die.
(in tennis, badminton, handball, etc.)
- Also called service ace. a placement made on a service.
- any placement.
- a serve that the opponent fails to touch.
- the point thus scored.
a fighter pilot credited with destroying a prescribed number or more of enemy aircraft, usually five, in combat.
a very skilled person; expert; adept
Slang . a one-dollar bill.
Slang . a close friend.
Golf .
- Also called hole in one. a shot in which the ball is driven from the tee into the hole in one stroke
- He hit a 225-yard ace on the first hole.
- a score of one stroke made on such a shot
- to card an ace.
Slang . a barbiturate or amphetamine capsule or pill.
a very small quantity, amount, or degree; a particle
Slang . a grade of A; the highest grade or score.
Verb (used with object)
(in tennis, badminton, handball, etc.) to win a point against (one's opponent) by an ace.
Golf . to make an ace on (a hole).
Slang . to cheat, defraud, or take advantage of (often fol. by out )
Slang .
- to receive a grade of A, as on a test or in a course (sometimes fol. by out ).
- to complete easily and successfully
- He aced every physical fitness test they gave him.
Adjective
excellent; first-rate; outstanding. ?
Verb phrase
ace it, Slang . to accomplish something with complete success
Idioms
ace up one's sleeve, an important, effective, or decisive argument, resource
- or advantage kept in reserve until needed.
be aces with
easy aces
- Auction Bridge . aces equally divided between opponents.
within an ace of
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- brilliant , champion , distinguished , excellent , expert , first-rate , great , master , outstanding , superb , virtuoso , banner , blue-ribbon , brag , capital , fine , first-class , prime , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top
noun
- champion , genius , master , pro , star , virtuoso , winner , wizard , adept , authority , dab hand , past master , professional , proficient , crackerjack , expert , flyer , hero , tip-top , topnotch , tops
verb
Xem thêm các từ khác
-
Acephalous
also, acephalic, without a leader or ruler. -
Acerb
acerbic., adjective, acerbic , acetous , acid , acidulous , dry , tangy , tart -
Acerbate
to make sour or bitter., to exasperate., embittered., verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one’s cage , embitter , envenom... -
Acerbic
sour or astringent in taste, harsh or severe, as of temper or expression, adjective, lemon juice is acerbic ., acerbic criticism ., acidic , acrid , astringent... -
Acerbity
sourness, with roughness or astringency of taste., harshness or severity, as of temper or expression., noun, noun, mellowness , mildness , sweetness ,... -
Acerose
needle-shaped, as the leaves of the pine. -
Acerous
acerose 1 . -
Acervate
pertaining to growth, esp. of fungi, that forms a dense, heaped-up mass. -
Acescent
turning sour; slightly sour; acidulous. -
Acetate
chemistry . a salt or ester of acetic acid., also called acetate rayon. a synthetic filament, yarn, or fabric composed of a derivative of the acetic ester... -
Acetic
pertaining to, derived from, or producing vinegar or acetic acid., adjective, acid , biting , sour -
Acetification
to turn into vinegar; make or become acetous. -
Acetify
to turn into vinegar; make or become acetous. -
Acetone
a colorless, volatile, water-soluble, flammable liquid, c 3 h 6 o, usually derived by oxidation of isopropyl alcohol or by bacterial fermentation of carbohydrates,... -
Acetous
containing or producing acetic acid., sour; producing or resembling vinegar; vinegary., adjective, acerb , acerbic , acid , acidulous , dry , tangy , tart -
Acetylene
a colorless gas, c 2 h 2 , having an etherlike odor, produced usually by the action of water on calcium carbide or by pyrolysis of natural gas, used esp... -
Acetylsalicylic acid
aspirin ( def. 1 ) . -
Ache
to have or suffer a continuous, dull pain, to feel great sympathy, pity, or the like, to feel eager; yearn; long, a continuous, dull pain (in contrast... -
Achene
any small, dry, hard, one-seeded, indehiscent fruit. -
Achievable
to bring to a successful end; carry through; accomplish, to get or attain by effort; gain; obtain, to bring about an intended result; accomplish some purpose...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.