- Từ điển Anh - Anh
Acerbate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make sour or bitter.
to exasperate.
Adjective
embittered.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Acerbic
sour or astringent in taste, harsh or severe, as of temper or expression, adjective, lemon juice is acerbic ., acerbic criticism ., acidic , acrid , astringent... -
Acerbity
sourness, with roughness or astringency of taste., harshness or severity, as of temper or expression., noun, noun, mellowness , mildness , sweetness ,... -
Acerose
needle-shaped, as the leaves of the pine. -
Acerous
acerose 1 . -
Acervate
pertaining to growth, esp. of fungi, that forms a dense, heaped-up mass. -
Acescent
turning sour; slightly sour; acidulous. -
Acetate
chemistry . a salt or ester of acetic acid., also called acetate rayon. a synthetic filament, yarn, or fabric composed of a derivative of the acetic ester... -
Acetic
pertaining to, derived from, or producing vinegar or acetic acid., adjective, acid , biting , sour -
Acetification
to turn into vinegar; make or become acetous. -
Acetify
to turn into vinegar; make or become acetous. -
Acetone
a colorless, volatile, water-soluble, flammable liquid, c 3 h 6 o, usually derived by oxidation of isopropyl alcohol or by bacterial fermentation of carbohydrates,... -
Acetous
containing or producing acetic acid., sour; producing or resembling vinegar; vinegary., adjective, acerb , acerbic , acid , acidulous , dry , tangy , tart -
Acetylene
a colorless gas, c 2 h 2 , having an etherlike odor, produced usually by the action of water on calcium carbide or by pyrolysis of natural gas, used esp... -
Acetylsalicylic acid
aspirin ( def. 1 ) . -
Ache
to have or suffer a continuous, dull pain, to feel great sympathy, pity, or the like, to feel eager; yearn; long, a continuous, dull pain (in contrast... -
Achene
any small, dry, hard, one-seeded, indehiscent fruit. -
Achievable
to bring to a successful end; carry through; accomplish, to get or attain by effort; gain; obtain, to bring about an intended result; accomplish some purpose... -
Achieve
to bring to a successful end; carry through; accomplish, to get or attain by effort; gain; obtain, to bring about an intended result; accomplish some purpose... -
Achievement
something accomplished, esp. by superior ability, special effort, great courage, etc.; a great or heroic deed, act of achieving; attainment or accomplishment,... -
Achiever
to bring to a successful end; carry through; accomplish, to get or attain by effort; gain; obtain, to bring about an intended result; accomplish some purpose...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.