- Từ điển Anh - Anh
Acknowledgement
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an act of acknowledging.
recognition of the existence or truth of something
an expression of appreciation.
a thing done or given in appreciation or gratitude.
Law .
- a declaration before an official that one has executed a particular legal document.
- an official certificate of a formal acknowledging.
- public recognition by a man of an illegitimate child as his own.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Acknowledgment
an act of acknowledging., recognition of the existence or truth of something, an expression of appreciation., a thing done or given in appreciation or... -
Acme
the highest point; summit; peak, noun, noun, the empire was at the acme of its power ., nadir, apogee , capstone , climax , culmination , height , highest... -
Acock
cocked. -
Acolyte
an altar attendant in public worship., roman catholic church ., any attendant, assistant, or follower., noun, a member of the highest-ranking of the four... -
Aconite
any plant belonging to the genus aconitum, of the buttercup family, having irregular flowers usually in loose clusters, including species with poisonous... -
Acorn
the typically ovoid fruit or nut of an oak, enclosed at the base by a cupule., a finial or knop, as on a piece of furniture, in the form of an acorn. -
Acotyledon
a plant without cotyledons, therefore one belonging to a group lower than the seed plants. -
Acotyledonous
a plant without cotyledons, therefore one belonging to a group lower than the seed plants. -
Acoustic
pertaining to the sense or organs of hearing, to sound, or to the science of sound., (of a building material) designed for controlling sound., music .,... -
Acoustician
an acoustic engineer. -
Acoustics
( used with a singular verb ) physics . the branch of physics that deals with sound and sound waves., ( used with a plural verb ) the qualities or characteristics... -
Acquaint
to make more or less familiar, aware, or conversant (usually fol. by with ), to furnish with knowledge; inform (usually fol. by with ), to bring into social... -
Acquaintance
a person known to one, but usually not a close friend., the state of being acquainted., personal knowledge as a result of study, experience, etc., ( used... -
Acquaintanceship
a person known to one, but usually not a close friend., the state of being acquainted., personal knowledge as a result of study, experience, etc., ( used... -
Acquainted
having personal knowledge as a result of study, experience, etc.; informed (usually fol. by with ), brought into social contact; made familiar, adjective,... -
Acquest
property acquired other than by inheritance, as by purchase or gift. -
Acquiesce
to assent tacitly; submit or comply silently or without protest; agree; consent, verb, verb, to acquiesce halfheartedly in a business plan ., disagree... -
Acquiescence
the act or condition of acquiescing or giving tacit assent; agreement or consent by silence or without objection; compliance (usually fol. by to or in... -
Acquiescent
disposed to acquiesce or consent tacitly., adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded , ready -
Acquirable
to come into possession or ownership of; get as one's own, to gain for oneself through one's actions or efforts, linguistics . to achieve native or nativelike...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.