- Từ điển Anh - Anh
Acquiescent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
disposed to acquiesce or consent tacitly.
Synonyms
adjective
- nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded , ready
Xem thêm các từ khác
-
Acquirable
to come into possession or ownership of; get as one's own, to gain for oneself through one's actions or efforts, linguistics . to achieve native or nativelike... -
Acquire
to come into possession or ownership of; get as one's own, to gain for oneself through one's actions or efforts, linguistics . to achieve native or nativelike... -
Acquired
to come into possession or ownership of; get as one's own, to gain for oneself through one's actions or efforts, linguistics . to achieve native or nativelike... -
Acquirement
the act of acquiring, esp. the gaining of knowledge or mental attributes., often, acquirements. something that is acquired, esp. an acquired ability or... -
Acquisition
the act of acquiring or gaining possession, something acquired; addition, linguistics . the act or process of achieving mastery of a language or a linguistic... -
Acquisitive
tending or seeking to acquire and own, often greedily; eager to get wealth, possessions, etc., adjective, our acquisitive impulses ; acquisitive societies... -
Acquisitiveness
tending or seeking to acquire and own, often greedily; eager to get wealth, possessions, etc., noun, our acquisitive impulses ; acquisitive societies .,... -
Acquit
to relieve from a charge of fault or crime; declare not guilty, to release or discharge (a person) from an obligation., to settle or satisfy (a debt, obligation,... -
Acquittal
the act of acquitting; discharge., the state of being acquitted; release., the discharge or settlement of a debt, obligation, etc., law . judicial deliverance... -
Acre
a common variable unit of land measure, now equal in the u.s. and great britain to 43,560 square feet or 1 / 640 square mile (4047 square meters)., acres,,... -
Acreage
extent or area in acres; acres collectively., a plot of land amounting to approximately one acre, noun, they bought an acreage on the outskirts of town... -
Acrid
sharp or biting to the taste or smell; bitterly pungent; irritating to the eyes, nose, etc., extremely or sharply stinging or bitter; exceedingly caustic,... -
Acridity
sharp or biting to the taste or smell; bitterly pungent; irritating to the eyes, nose, etc., extremely or sharply stinging or bitter; exceedingly caustic,... -
Acrimonious
caustic, stinging, or bitter in nature, speech, behavior, etc., adjective, adjective, an acrimonious answer ; an acrimonious dispute ., kind , kindly ,... -
Acrimony
sharpness, harshness, or bitterness of nature, speech, disposition, etc., noun, noun, the speaker attacked him with great acrimony ., civility , courtesy... -
Acrobat
a skilled performer of gymnastic feats, as walking on a tightrope or swinging on a trapeze., a person who readily changes viewpoints or opinions., noun,... -
Acrobatically
of, pertaining to, or like an acrobat or acrobatics., having the good balance, agility, and coordination of an acrobat. -
Acrobatics
( used with a plural verb ) the feats of an acrobat; gymnastics., ( used with a singular verb ) the art or practice of acrobatic feats., ( used with a... -
Acrocarpous
having the reproductive organ at the end of the primary axis. -
Acrogenous
a flowerless plant growing and producing its reproductive structures at the apex only, as ferns and mosses.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.