- Từ điển Anh - Việt
Ready
Nghe phát âmMục lục |
/'redi/
Thông dụng
Tính từ
Sẵn sàng
Sẵn lòng
Để sẵn
Cố ý, cú; có khuynh hướng
Don't be so ready to find fault
Đừng cố ý bắt bẻ như thế
Sắp, sắp sửa
Có sẵn, mặt (tiền)
Nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
Dễ dàng
Ở gần, đúng tầm tay
Phó từ
Sẵn, sẵn sàng
- pack everything ready
- hãy sắp xếp mọi thứ vào va li
- ready dressed
- đã mặc quần áo sẵn sàng
Nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)
Danh từ
(quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)
(từ lóng) tiền mặt
Ngoại động từ
Chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn
(từ lóng) trả bằng tiền mặt
Chuyên ngành
Toán & tin
trực tuyến
Xây dựng
sẵn
Kỹ thuật chung
sẵn sàng
- camera-ready
- sẵn sàng để chụp
- Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
- thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
- Data Ready (DR)
- dữ liệu sẵn sàng
- Data Send Ready (DSR)
- dữ liệu gửi sẵn sàng
- data set ready (DSR)
- tập dữ liệu sẵn sàng
- Data Terminal Ready (DTR)
- đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
- DSR (dataset ready)
- tập dữ liệu sẵn sàng
- DTE Ready (RS-232-C) (DTR)
- DTE sẵn sàng (RS-232-C)
- Modem Ready (MR)
- môđem sẵn sàng
- modem ready light (MR)
- đèn báo môđem sẵn sàng
- r packet (receiveready packet)
- bó sẵn sàng nhận
- ready condition
- điều kiện sẵn sàng
- Ready for next Message (RFNM)
- sẵn sàng cho tin báo tiếp theo
- ready for operation
- sẵn sàng cho sắp chữ
- Ready for sending (RFS)
- sẵn sàng gửi
- ready indicator
- bộ chỉ báo sẵn sàng
- ready indicator
- đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)
- ready prompt
- dấu nhắc sẵn sàng
- ready queue
- hàng đợi sẵn sàng
- ready signal
- tín hiệu sẵn sàng
- ready time
- thời gian sẵn sàng
- ready to be put into service
- sẵn sàng đưa vào sử dụng
- ready to be put into service
- sẵn sàng phục vụ
- Ready To Receive (RTR)
- sẵn sàng thu
- Ready To Send (RTS)
- sẵn sàng để gửi
- ready-mixed concrete
- sẵn sàng để truyền
- ready-to-go
- sẵn sàng hoạt động
- ready-to-print state
- trạng thái sẵn sàng in
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng nhận
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng thu
- Receive Not Ready (RNR)
- chưa sẵn sàng thu
- receive not ready packet
- bó chưa sẵn sàng để nhận
- receive ready (RR)
- sẵn sàng để nhận
- Receive Ready (RR)
- sẵn sàng thu
- receive ready frame
- khung sẵn sàng nhận
- receive ready packet (RRpacket)
- bó sẵn sàng nhận
- RNR (receivenot ready)
- chưa sẵn sàng nhận
- RNR packet (receivenot ready packet)
- bó chưa sẵn sàng nhận
- RR (receiveready)
- sẵn sàng nhận
- RR frame (receiveready frame)
- khung sẵn sàng nhận
- Standby - Ready Signal (SBR)
- tín hiệu "dự phòng sẵn sàng"
- Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
- báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
- Terminal Ready (TR)
- đầu cuối sẵn sàng
sẵn sàng hoạt động
- ready indicator
- đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , adjusted , all set , all systems go , anticipating , apt , arranged , at beck and call , at fingertips , at hand , at the ready , champing at bit , close to hand , completed , convenient , covered , equal to , equipped , expectant , fit , fixed for , handy , in line , in order , in place , in position , in readiness , in the saddle , near , on call , on hand , on tap * , on the brink * , open to , organized , primed , qualified , ripe , set , waiting , wired * , agreeable , ardent , disposed , eager , enthusiastic , fain , game , game for , glad , happy , keen , minded , predisposed , prompt , prone , psyched up , zealous , active , acute , adept , adroit , alert , astute , bright , brilliant , clever , deft , dexterous , dynamic , expert , live , masterly , perceptive , proficient , quick , quick-witted , rapid , resourceful , sharp , skilled , smart , acquiescent , available , braced , compliant , dextrous , en garde , expeditious , facile , on standby , operational , opportune , poised , prepared , unhesitating
verb
- arrange , brace , brief , clear the decks * , equip , fill in , fit , fit out , fix , fortify , gear up , get , get ready , get set , gird , keep posted , let in on , make , make ready , make up , order , organize , pave the way , post , prep , provide , psych up , put on to , set , strengthen , warm up , wise up , forearm , steel , prime , active , adept , adroit , alert , all set , apt , arranged , attentive , available , convenient , dexterous , dextrous , eager , equipped , expeditious , facile , fluent , game , handy , in the wings , likely , mature , on standby , on tap , poised , prepare , prepared , primed , prompt , ripe , skillful , willing
Từ trái nghĩa
adjective
- immature , slow , unavailable , unprepared , unready , unripe , unsuitable , disinclined , unwilling , uneducated , unskilled , untrained
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ready-cooked dinner
bữa ăn nấu sẵn, -
Ready-cooked smoked sausage
giò luộc, rán, -
Ready-made
/ ´redi¸meid /, làm sẵn; may sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: bê tông trộn sẵn, có sẵn, làm sẵn,... -
Ready-made clothing
quần áo may sẵn, -
Ready-made product
thành phẩm, -
Ready-made shapes
hình có sẵn, -
Ready-mix concrete
bê tông trộn sẵn, -
Ready-mix concrete truck
ô tô chở bêtông trộn sẵn, -
Ready-mix paints
sơn trộn sẵn, -
Ready-mix plant
nhà máy sản xuất cấp phối bêtông, -
Ready-mix truck
xe chở vữa bê tông, ô tô tải chở vữa bê tông, -
Ready-mixed
trộn sẵn (bêtông), -
Ready-mixed concrete
sẵn sàng để truyền, bê tông trộn sẵn, bêtông trộn sẵn, rated strength of ready-mixed concrete, cường độ định mức của bê... -
Ready-mixed joint compound
ma tít nhào sẵn cho mối nối, -
Ready-mixed mortar
vữa trộn sẵn, -
Ready-mixed paint
sơn trộn sẵn, -
Ready-money
Danh từ: tiền có ngay, -
Ready-reckone
Danh từ: (toán học) bảng tính sẵn, -
Ready-reckoner
bảng lập thành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.