- Từ điển Anh - Anh
Adducible
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -duced, -ducing.
to bring forward in argument or as evidence; cite as pertinent or conclusive
Xem thêm các từ khác
-
Adduct
physiology . to move or draw toward the axis of the body or one of its parts ( opposed to abduct )., also called addition compound. chemistry . a combination... -
Adduction
physiology . the action of an adducent muscle., the act of adducing. -
Adenoids
usually, adenoids. an enlarged mass of lymphoid tissue in the upper pharynx, often obstructing breathing through the nasal passages., of or pertaining... -
Adept
very skilled; proficient; expert, a skilled or proficient person; expert., adjective, adjective, noun, an adept juggler ., awkward , clumsy , incompetent... -
Adeptness
very skilled; proficient; expert, a skilled or proficient person; expert., noun, an adept juggler ., art , command , craft , expertise , expertness , knack... -
Adequacy
the state or quality of being adequate; sufficiency for a particular purpose., noun, noun, inadequacy , inadequateness , insufficiency, action capability... -
Adequate
as much or as good as necessary for some requirement or purpose; fully sufficient, suitable, or fit (often fol. by to or for ), barely sufficient or suitable,... -
Adequately
as much or as good as necessary for some requirement or purpose; fully sufficient, suitable, or fit (often fol. by to or for ), barely sufficient or suitable,... -
Adequateness
as much or as good as necessary for some requirement or purpose; fully sufficient, suitable, or fit (often fol. by to or for ), barely sufficient or suitable,... -
Adhere
to stay attached; stick fast; cleave; cling (usually fol. by to ), physics . (of two or more dissimilar substances) to be united by a molecular force acting... -
Adherence
the quality of adhering; steady devotion, support, allegiance, or attachment, the act or state of adhering; adhesion., noun, adherence to a party ; rigid... -
Adherent
a person who follows or upholds a leader, cause, etc.; supporter; follower., sticking; clinging; adhering, bound by contract or other formal agreement,... -
Adherer
to stay attached; stick fast; cleave; cling (usually fol. by to ), physics . (of two or more dissimilar substances) to be united by a molecular force acting... -
Adhesion
the act or state of adhering; state of being adhered or united, steady or devoted attachment, support, etc.; adherence., assent; concurrence., physics... -
Adhesive
coated with glue, paste, mastic, or other sticky substance, sticking fast; sticky; clinging., physics . of or pertaining to the molecular force that exists... -
Adhesiveness
coated with glue, paste, mastic, or other sticky substance, sticking fast; sticky; clinging., physics . of or pertaining to the molecular force that exists... -
Adhibit
to take or let in; admit., to use or apply., to attach. -
Adiabatic
occurring without gain or loss of heat ( opposed to diabatic ), an adiabatic process . -
Adiantum
cosmopolitan genus of ferns, maidenhair ferns ; in some classification systems placed in family polypodiaceae or adiantaceae -
Adieu
good-bye; farewell., the act of leaving or departing; farewell., noun, noun, greeting , hello, adios , cong , farewell , goodbye , leave-taking , parting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.