- Từ điển Anh - Anh
Aerometer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an instrument for determining the weight, density, etc., of air or other gases.
Xem thêm các từ khác
-
Aeronaut
the pilot of a balloon or other lighter-than-air aircraft., a traveler in an airship., noun, aviator , balloonist , pilot -
Aeronautic
of aeronautics or aeronauts. -
Aeronautical
of aeronautics or aeronauts. -
Aeronautics
the science or art of flight., noun, aviation , air transportation , flight , flying -
Aeroplane
airplane. -
Aerostat
any lighter-than-air aircraft, as a balloon or dirigible. -
Aerostatics
the branch of statics that deals with gases in equilibrium and with gases and bodies in the gases in equilibrium with one another. compare aerodynamics... -
Aeruginous
bluish-green; like verdigris. -
Aerugo
verdigris. -
Aery
ethereal; aerial., adjective, aerial , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous , vapory -
Aesthete
a person who has or professes to have refined sensitivity toward the beauties of art or nature., a person who affects great love of art, music, poetry,... -
Aesthetic
pertaining to a sense of the beautiful or to the science of aesthetics., having a sense of the beautiful; characterized by a love of beauty., pertaining... -
Aesthetically
according to aesthetics or its principles., in an aesthetic manner. -
Aesthetics
the branch of philosophy dealing with such notions as the beautiful, the ugly, the sublime, the comic, etc., as applicable to the fine arts, with a view... -
Aestival
estival., =====variant of estival . -
Aestivate
estivate., sleep during summer; "certain animals estivate"[syn: estivate ][ant: hibernate ], to spend the summer., (zo["o]l.) to pass the summer... -
Aestivation
estivate., (zoology) cessation or slowing of activity during the summer; especially slowing of metabolism in some animals during a hot or dry period[syn:... -
Aetiology
etiology., the cause of a disease[syn: etiology ], the philosophical study of causation[syn: etiology ], the science, doctrine, or demonstration... -
Afar
from, at, or to a distance; far away (usually fol. by off ), from afar, adverb, adverb, he saw the castle afar off ., from a long way off, the princess... -
Affability
pleasantly easy to approach and to talk to; friendly; cordial; warmly polite, showing warmth and friendliness; benign; pleasant, noun, an affable and courteous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.