- Từ điển Anh - Anh
Aggressiveness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
characterized by or tending toward unprovoked offensives, attacks, invasions, or the like; militantly forward or menacing
making an all-out effort to win or succeed; competitive
vigorously energetic, esp. in the use of initiative and forcefulness
boldly assertive and forward; pushy
emphasizing maximum growth and capital gains over quality, security, and income
Medicine/Medical .
- (of a disease or tumor) spreading rapidly or highly invasive; difficult or impossible to treat successfully.
- pertaining to a risky surgery or treatment, or to a medication that has grave side effects
- aggressive chemotherapy.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Aggressor
a person, group, or nation that attacks first or initiates hostilities; an assailant or invader., noun, assailant , initiator , instigator , intruder ,... -
Aggrieve
to oppress or wrong grievously; injure by injustice., to afflict with pain, anxiety, etc., verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain... -
Aghast
struck with overwhelming shock or amazement; filled with sudden fright or horror, adjective, adjective, they stood aghast at the sight of the plane crashing... -
Agile
quick and well-coordinated in movement; lithe, active; lively, marked by an ability to think quickly; mentally acute or aware, adjective, adjective, an... -
Agileness
quick and well-coordinated in movement; lithe, active; lively, marked by an ability to think quickly; mentally acute or aware, noun, an agile leap ., an... -
Agility
the power of moving quickly and easily; nimbleness, the ability to think and draw conclusions quickly; intellectual acuity., noun, noun, exercises demanding... -
Aging
the length of time during which a being or thing has existed; length of life or existence to the time spoken of or referred to, a period of human life,... -
Agio
a premium on money in exchange., an allowance for the difference in value of two currencies., an allowance given or taken on bills of exchange from other... -
Agiotage
the business of dealing in foreign exchange. -
Agist
to feed or pasture (livestock) for a fee. -
Agitate
to move or force into violent, irregular action, to shake or move briskly, to move to and fro; impart regular motion to., to disturb or excite emotionally;... -
Agitated
excited; disturbed., to move or force into violent, irregular action, to shake or move briskly, to move to and fro; impart regular motion to., to disturb... -
Agitating
to move or force into violent, irregular action, to shake or move briskly, to move to and fro; impart regular motion to., to disturb or excite emotionally;... -
Agitation
the act or process of agitating; state of being agitated, persistent urging of a political or social cause or theory before the public., also called psychomotor... -
Agitator
a person who stirs up others in order to upset the status quo and further a political, social, or other cause, a machine or device for agitating and mixing.,... -
Aglet
a metal tag or sheath at the end of a lace used for tying, as of a shoelace., (in the 16th and 17th centuries) an ornament at the end of a point or other... -
Agley
off the right line; awry; wrong. -
Aglow
glowing, a house aglow with lights ; a face aglow with happiness . -
Agnail
hangnail., whitlow. -
Agnate
a relative whose connection is traceable exclusively through males., any male relation on the father's side., related or akin through males or on the father's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.