- Từ điển Anh - Anh
Agriculturalist
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Agriculture
the science, art, or occupation concerned with cultivating land, raising crops, and feeding, breeding, and raising livestock; farming., the production... -
Agriculturist
a farmer., an expert in agriculture., noun, farm expert , agronomist , gardener , grower , husbandman -
Agrobiological
the quantitative science of plant life and plant nutrition. -
Agrobiologist
the quantitative science of plant life and plant nutrition. -
Agrobiology
the quantitative science of plant life and plant nutrition. -
Agronomic
the science of soil management and the production of field crops. -
Agronomical
the science of soil management and the production of field crops. -
Agronomics
the science of soil management and the production of field crops. -
Agronomist
the science of soil management and the production of field crops. -
Agronomy
the science of soil management and the production of field crops. -
Aground
on or into the ground; in a stranded condition or state, adverb, adverb, the ship ran aground ., afloat, ashore , beached , disabled , foundered , grounded... -
Ague
pathology . a malarial fever characterized by regularly returning paroxysms, marked by successive cold, hot, and sweating fits., a fit of fever or shivering... -
Aguish
producing, resembling, or resulting from ague., easily affected by or subject to fits of ague., shaking; quivering. -
Ah
(used as an exclamation of pain, surprise, pity, complaint, dislike, joy, etc., according to the manner of utterance.) -
Aha
(used as an exclamation of triumph, mockery, contempt, irony, surprise, etc., according to the manner of utterance.) -
Ahead
in or to the front; in advance of; before, in a forward direction; onward; forward, into or for the future, so as to register a later time, at or to a... -
Ahem
(an utterance similar to the sound of clearing one's throat, used to attract attention, express doubt or a mild warning, etc.), the utterance of a sound... -
Ahoy
(used as a call to hail another ship, attract attention, etc.) -
Ahull
(of a sailing vessel) with all sails furled and the helm lashed to head into the wind, as in heavy weather., abandoned, with decks awash. -
Aid
to provide support for or relief to; help, to promote the progress or accomplishment of; facilitate., to give help or assistance., help or support; assistance.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.