- Từ điển Anh - Anh
Algorithm
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a set of rules for solving a problem in a finite number of steps, as for finding the greatest common divisor.
Xem thêm các từ khác
-
Alias
a false name used to conceal one's identity; an assumed name, at another time; in another place; in other circumstances; otherwise. simpson alias smith... -
Alibi
law . the defense by an accused person of having been elsewhere at the time an alleged offense was committed., an excuse, esp. to avoid blame., a person... -
Alidad
(in plane-tabling) a straightedge having a telescopic sight or other means of sighting parallel to the straightedge., the entire upper part of a theodolite... -
Alidade
(in plane-tabling) a straightedge having a telescopic sight or other means of sighting parallel to the straightedge., the entire upper part of a theodolite... -
Alien
a resident born in or belonging to another country who has not acquired citizenship by naturalization ( distinguished from citizen )., a foreigner., a... -
Alienability
capable of being sold or transferred. -
Alienable
capable of being sold or transferred. -
Alienage
the state of being an alien., the legal status of an alien. -
Alienate
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, verb, verb,... -
Alienated
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, adjective,... -
Alienating
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, he has alienated... -
Alienation
the act of alienating., the state of being alienated., law . a transfer of the title to property by one person to another; conveyance., the state of being... -
Alienator
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, he has alienated... -
Alienee
a person to whom property is alienated. -
Alienism
alienage. -
Alienist
(formerly) a doctor specializing in the treatment of mental illness., an expert witness in a sanity trial. -
Aliform
wing-shaped; wing-like; alar. -
Alight
to dismount from a horse, descend from a vehicle, etc., to settle or stay after descending, to encounter or notice something accidentally., verb, phrasal... -
Align
to arrange in a straight line; adjust according to a line., to bring into a line or alignment., to bring into cooperation or agreement with a particular... -
Aligned
brought into agreement or cooperation on the side of a faction, party, or cause[ant: nonaligned ], in a straight line; "pearly teeth evenly aligned"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.