- Từ điển Anh - Anh
Alienate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ated, -ating.
to make indifferent or hostile
to turn away; transfer or divert
Law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- break off , come between , disaffect , disunite , divide , divorce , estrange , make indifferent , part , separate , set against , turn away , turn off , wean , withdraw the affections of , cede , deed , grant , make over , sign over , assign , demise , detach , devest , hostility , remise , transfer
Xem thêm các từ khác
-
Alienated
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, adjective,... -
Alienating
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, he has alienated... -
Alienation
the act of alienating., the state of being alienated., law . a transfer of the title to property by one person to another; conveyance., the state of being... -
Alienator
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, he has alienated... -
Alienee
a person to whom property is alienated. -
Alienism
alienage. -
Alienist
(formerly) a doctor specializing in the treatment of mental illness., an expert witness in a sanity trial. -
Aliform
wing-shaped; wing-like; alar. -
Alight
to dismount from a horse, descend from a vehicle, etc., to settle or stay after descending, to encounter or notice something accidentally., verb, phrasal... -
Align
to arrange in a straight line; adjust according to a line., to bring into a line or alignment., to bring into cooperation or agreement with a particular... -
Aligned
brought into agreement or cooperation on the side of a faction, party, or cause[ant: nonaligned ], in a straight line; "pearly teeth evenly aligned" -
Alignment
an adjustment to a line; arrangement in a straight line., the line or lines so formed., the proper adjustment of the components of an electronic circuit,... -
Alike
in the same manner or form; similarly, to the same degree; equally, having resemblance or similarity; having or showing no marked or important difference,... -
Alikeness
in the same manner or form; similarly, to the same degree; equally, having resemblance or similarity; having or showing no marked or important difference,... -
Aliment
that which nourishes; nutriment; food., that which sustains; means of support., to sustain; support., noun, bread , comestible , diet , edible , esculent... -
Alimental
that which nourishes; nutriment; food., that which sustains; means of support., to sustain; support. -
Alimentary
concerned with the function of nutrition; nutritive., pertaining to food., providing sustenance or maintenance., adjective, comestible , dietary , digestible... -
Alimentation
nourishment; nutrition., maintenance; support., addition to the volume of a glacial mass, chiefly by the accumulation of ice, snow, or n -
Alimony
law . an allowance paid to a person by that person's spouse or former spouse for maintenance, granted by a court upon a legal separation or a divorce or... -
Aline
align., a female given name, form of adeline., (esp. in women's clothing) a cut of garment consisting basically of two a -shaped panels for the front and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.