- Từ điển Anh - Anh
Alight
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), alighted or alit, alighting.
to dismount from a horse, descend from a vehicle, etc.
to settle or stay after descending
to encounter or notice something accidentally.
Synonyms
verb
- come down , debark , descend , disembark , dismount , get off , light , perch , settle , touch down , set down , aglow , arrive , bright , deplane , land , lighted , radiant , rest , roost
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Align
to arrange in a straight line; adjust according to a line., to bring into a line or alignment., to bring into cooperation or agreement with a particular... -
Aligned
brought into agreement or cooperation on the side of a faction, party, or cause[ant: nonaligned ], in a straight line; "pearly teeth evenly aligned" -
Alignment
an adjustment to a line; arrangement in a straight line., the line or lines so formed., the proper adjustment of the components of an electronic circuit,... -
Alike
in the same manner or form; similarly, to the same degree; equally, having resemblance or similarity; having or showing no marked or important difference,... -
Alikeness
in the same manner or form; similarly, to the same degree; equally, having resemblance or similarity; having or showing no marked or important difference,... -
Aliment
that which nourishes; nutriment; food., that which sustains; means of support., to sustain; support., noun, bread , comestible , diet , edible , esculent... -
Alimental
that which nourishes; nutriment; food., that which sustains; means of support., to sustain; support. -
Alimentary
concerned with the function of nutrition; nutritive., pertaining to food., providing sustenance or maintenance., adjective, comestible , dietary , digestible... -
Alimentation
nourishment; nutrition., maintenance; support., addition to the volume of a glacial mass, chiefly by the accumulation of ice, snow, or n -
Alimony
law . an allowance paid to a person by that person's spouse or former spouse for maintenance, granted by a court upon a legal separation or a divorce or... -
Aline
align., a female given name, form of adeline., (esp. in women's clothing) a cut of garment consisting basically of two a -shaped panels for the front and... -
Alinement
an adjustment to a line; arrangement in a straight line., the line or lines so formed., the proper adjustment of the components of an electronic circuit,... -
Aliped
having the toes connected by a winglike membrane, as a bat., an aliped animal. -
Aliphatic
pertaining to nonaromatic hydrocarbon compounds in which the constituent carbon atoms can be straight-chain, branched chain, or cyclic, as in alicyclic... -
Alive
having life; living; existing; not dead or lifeless., living (used for emphasis), in a state of action; in force or operation; active, full of energy and... -
Alizarin
a solid appearing reddish-orange as crystals and brownish-yellow as powder, c 14 h 8 o 4 , one of the earliest known dyes, formerly obtained in its natural... -
Alizarine
a solid appearing reddish-orange as crystals and brownish-yellow as powder, c 14 h 8 o 4 , one of the earliest known dyes, formerly obtained in its natural... -
Alkalescence
tending to become alkaline; slightly alkaline. -
Alkalescent
tending to become alkaline; slightly alkaline. -
Alkali
chemistry ., agriculture . a soluble mineral salt or a mixture of soluble salts, present in some soils, esp. in arid regions, and detrimental to the growing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.