- Từ điển Anh - Anh
Aliped
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having the toes connected by a winglike membrane, as a bat.
Noun
an aliped animal.
Xem thêm các từ khác
-
Aliphatic
pertaining to nonaromatic hydrocarbon compounds in which the constituent carbon atoms can be straight-chain, branched chain, or cyclic, as in alicyclic... -
Alive
having life; living; existing; not dead or lifeless., living (used for emphasis), in a state of action; in force or operation; active, full of energy and... -
Alizarin
a solid appearing reddish-orange as crystals and brownish-yellow as powder, c 14 h 8 o 4 , one of the earliest known dyes, formerly obtained in its natural... -
Alizarine
a solid appearing reddish-orange as crystals and brownish-yellow as powder, c 14 h 8 o 4 , one of the earliest known dyes, formerly obtained in its natural... -
Alkalescence
tending to become alkaline; slightly alkaline. -
Alkalescent
tending to become alkaline; slightly alkaline. -
Alkali
chemistry ., agriculture . a soluble mineral salt or a mixture of soluble salts, present in some soils, esp. in arid regions, and detrimental to the growing... -
Alkalifiable
to alkalize., to become alkaline. -
Alkalify
to alkalize., to become alkaline. -
Alkalimeter
an instrument for determining the quantity of carbon dioxide. -
Alkalimetric
an instrument for determining the quantity of carbon dioxide. -
Alkalimetry
an instrument for determining the quantity of carbon dioxide. -
Alkaline
of or like an alkali., containing an alkali., having the properties of an alkali., having a ph value greater than 7. compare acid ( def. 5c ) ., adjective,... -
Alkalization
to make or become alkaline. -
Alkalize
to make or become alkaline. -
Alkaloid
any of a large class of organic, nitrogen-containing ring compounds of vegetable origin and sometimes synthesized, some of which are liquid but most of... -
All
the whole of (used in referring to quantity, extent, or duration), the whole number of (used in referring to individuals or particulars, taken collectively),... -
All-around
able to do many things; versatile, broadly applicable; not specialized, inclusive; comprehensive; complete, adjective, an all -around player ., an all... -
All-embracing
covering or applying to all; all-inclusive; blanket, an all -embracing definition . -
All-fired
tremendous; extreme; excessive, also, all-firedly, he had the all -fired gall to quit in the middle of the job .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.