- Từ điển Anh - Anh
Alleged
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
declared or stated to be as described; asserted
doubtful; suspect; supposed
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- averred , declared , described , dubious , ostensible , pretended , professed , purported , questionable , so-called , stated , supposed , suspect , suspicious
Xem thêm các từ khác
-
Allegiance
the loyalty of a citizen to his or her government or of a subject to his or her sovereign., loyalty or devotion to some person, group, cause, or the like.,... -
Allegiant
loyal; faithful., a faithful follower; adherent, adjective, allegiants of religious cults ., constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast... -
Allegoric
consisting of or pertaining to allegory; of the nature of or containing allegory; figurative, an allegorical poem ; an allegorical meaning . -
Allegorical
consisting of or pertaining to allegory; of the nature of or containing allegory; figurative, adjective, adjective, an allegorical poem ; an allegorical... -
Allegorise
to make into an allegory; narrate allegorically., to understand in an allegorical sense; interpret allegorically., to use allegory. -
Allegorist
a person who uses or writes allegory. -
Allegorize
to make into an allegory; narrate allegorically., to understand in an allegorical sense; interpret allegorically., to use allegory. -
Allegory
a representation of an abstract or spiritual meaning through concrete or material forms; figurative treatment of one subject under the guise of another.,... -
Allegretto
light, graceful, and moderately fast in tempo., an allegretto movement. -
Allegro
brisk or rapid in tempo., an allegro movement. -
Alleluia
praise ye the lord; hallelujah., a song of praise to god. -
Allemande
a 17th- and 18th-century dance in slow duple time., a piece of music based on its rhythm, often following the prelude in the classical suite., a figure... -
Allergic
of or pertaining to allergy, having an allergy., informal . having a strong dislike or aversion, adjective, an allergic reaction to wool ., he 's allergic... -
Allergy
an abnormal reaction of the body to a previously encountered allergen introduced by inhalation, ingestion, injection, or skin contact, often manifested... -
Alleviate
to make easier to endure; lessen; mitigate, verb, verb, to alleviate sorrow ; to alleviate pain ., aggravate , heighten , increase , intensify , magnify,... -
Alleviation
the act of alleviating., something that alleviates or palliates., noun, assuagement , ease , mitigation , palliation -
Alleviative
also, alleviatory, obsolete . alleviation ( def. 2 ) ., / li vi t?r i , -?to?r i / show spelled pronunciation [ uh - lee -vee- uh -tawr-ee , -tohr-ee ]... -
Alleviator
a person or thing that alleviates., (in a pipeline) an airtight box, having a free liquid surface, for cushioning the shock of water hammer. -
Alleviatory
also, alleviatory, obsolete . alleviation ( def. 2 ) ., / li vi t?r i , -?to?r i / show spelled pronunciation [ uh - lee -vee- uh -tawr-ee , -tohr-ee ]... -
Alley
a passage, as through a continuous row of houses, permitting access from the street to backyards, garages, etc., a narrow back street., a walk, as in a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.