- Từ điển Anh - Anh
Alpine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, pertaining to, on, or part of any lofty mountain.
very high; elevated.
( initial capital letter ) of, pertaining to, on, or part of the Alps.
Botany . growing on mountains above the limit of tree growth
- alpine plants.
( often initial capital letter ) of or pertaining to downhill skiing or a competitive downhill skiing event. Compare Nordic ( def. 3 ) .
( initial capital letter ) Anthropology . having the features characteristic of an Alpine.
Noun
( initial capital letter ) Anthropology . a member of a Caucasoid people found in central Europe and characterized by heavy body build, medium complexion, and straight to wavy hair.
Synonyms
adjective
- aerial , elevated , high , high-reaching , in the clouds , lofty , montane , mountainous , rangy , snowcapped , soaring , towering
Xem thêm các từ khác
-
Alpinist
a mountain climber, esp. in the alps., a downhill skier, esp. one engaging in competitive slalom and downhill events. -
Already
by this or that time; previously; prior to or at some specified or implied time, now; so soon; so early, informal . (used as an intensifier to express... -
Also
in addition; too; besides; as well, likewise; in the same manner, and, adverb, he was thin , and he was also tall ., since you 're having another cup of... -
Also-ran
sports ., informal . a person who loses a contest, election, or other competition., informal . a person who attains little or no success, noun, (in a race)... -
Alt
high., in alt, in the first octave above the treble staff. -
Altar
an elevated place or structure, as a mound or platform, at which religious rites are performed or on which sacrifices are offered to gods, ancestors, etc.,... -
Altar boy
a male altar server. -
Altar piece
a painted or carved screen behind or above the altar or communion table in christian churches; reredos. -
Alter
to make different in some particular, as size, style, course, or the like; modify, to castrate or spay., to change; become different or modified., verb,... -
Alter ego
a second self; a perfect substitute or deputy, an inseparable friend., another aspect of one's self., noun, his adviser acts as his alter ego during his... -
Alterability
capable of being altered. -
Alterable
capable of being altered., adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable , variant -
Alterableness
capable of being altered. -
Alteration
the act or process of altering; the state of being altered, a change; modification or adjustment, noun, alteration will improve the dress ., there has... -
Alterative
tending to alter., medicine/medical obsolete . gradually restoring healthy bodily functions., medicine/medical obsolete . an alterative remedy. -
Altercate
to argue or quarrel with zeal, heat, or anger; wrangle. -
Altercation
a heated or angry dispute; noisy argument or controversy., noun, noun, agreement , concord , harmony , peace , union , unity, argument , beef * , bickering... -
Alternant
alternating; alternate., linguistics . a variant form that exists in alternation with another or others. -
Alternate
to interchange repeatedly and regularly with one another in time or place; rotate (usually fol. by with ), to change back and forth between conditions,... -
Alternated
to interchange repeatedly and regularly with one another in time or place; rotate (usually fol. by with ), to change back and forth between conditions,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.