- Từ điển Anh - Anh
Alteration
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act or process of altering; the state of being altered
a change; modification or adjustment
Synonyms
noun
- about-face , accommodation , adaptation , adjustment , amendment , conversion , correction , difference , diversification , exchange , fixing , flip-flop * , metamorphosis , mid-course correction , modification , mutation , reformation , remodeling , reshaping , revision , shift , switch , switch-over , transformation , transmutation , turn , variance , variation , permutation
Xem thêm các từ khác
-
Alterative
tending to alter., medicine/medical obsolete . gradually restoring healthy bodily functions., medicine/medical obsolete . an alterative remedy. -
Altercate
to argue or quarrel with zeal, heat, or anger; wrangle. -
Altercation
a heated or angry dispute; noisy argument or controversy., noun, noun, agreement , concord , harmony , peace , union , unity, argument , beef * , bickering... -
Alternant
alternating; alternate., linguistics . a variant form that exists in alternation with another or others. -
Alternate
to interchange repeatedly and regularly with one another in time or place; rotate (usually fol. by with ), to change back and forth between conditions,... -
Alternated
to interchange repeatedly and regularly with one another in time or place; rotate (usually fol. by with ), to change back and forth between conditions,... -
Alternating
to interchange repeatedly and regularly with one another in time or place; rotate (usually fol. by with ), to change back and forth between conditions,... -
Alternation
the act or process of alternating or the state of being alternated., alternate succession; repeated rotation, electricity . a single fluctuation in the... -
Alternative
a choice limited to one of two or more possibilities, as of things, propositions, or courses of action, the selection of which precludes any other possibility,... -
Alternator
a generator of alternating current. -
Although
in spite of the fact that; even though; though., conjunction, admitting , albeit , despite , despite the fact , even if , even supposing , granting , granting... -
Altimeter
a sensitive aneroid barometer that is graduated and calibrated, used chiefly in aircraft for finding distance above sea level, terrain, or some other reference... -
Altitude
the height of anything above a given planetary reference plane, esp. above sea level on earth., extent or distance upward; height., astronomy . the angular... -
Alto cumulus
a cloud of a class characterized by globular masses or rolls in layers or patches, the individual elements being larger and darker than those of cirrocumulus... -
Alto relievo
high relief. -
Alto stratus
a cloud of a class characterized by a generally uniform gray sheet or layer, lighter in color than nimbostratus and darker than cirrostratus, of medium... -
Altogether
wholly; entirely; completely; quite, with all or everything included, with everything considered; on the whole, in the altogether, adverb, adverb, altogether... -
Altruism
the principle or practice of unselfish concern for or devotion to the welfare of others ( opposed to egoism )., animal behavior . behavior by an animal... -
Altruist
a person unselfishly concerned for or devoted to the welfare of others ( opposed to egoist ). -
Altruistic
unselfishly concerned for or devoted to the welfare of others ( opposed to egoistic )., animal behavior . of or pertaining to behavior by an animal that...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.