- Từ điển Anh - Anh
Alum
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Chemistry .
Also called potash alum , potassium alum. a crystalline solid, aluminum potassium sulfate, K 2 SO 4 ?Al 2 (SO 4 ) 3 ?24H 2 O, used in medicine as an astringent and styptic, in dyeing and tanning, and in many technical processes.
one of a class of double sulfates analogous to the potassium alum, as aluminum ammonium sulfate, having the general formula R 2 SO 4 ?X 2 (SO 4 ) 3 ?24H 2 O, where R is a univalent alkali metal or ammonium, and X one of a number of trivalent metals.
(not in technical use) aluminum sulfate.
Xem thêm các từ khác
-
Alumina
the natural or synthetic oxide of aluminum, al 2 o 3 , occurring in nature in a pure crystal form as corundum. -
Aluminium
aluminum., a silvery ductile metallic element found primarily in bauxite[syn: aluminum ] -
Aluminous
of the nature of or containing alum or alumina. -
Aluminum
chemistry . a silver-white metallic element, light in weight, ductile, malleable, and not readily corroded or tarnished, occurring combined in nature in... -
Alumna
a woman who is a graduate or former student of a specific school, college, or university. -
Alumnae
a woman who is a graduate or former student of a specific school, college, or university. -
Alumni
a graduate or former student of a specific school, college, or university., a former associate, employee, member, or the like, he invited all the alumni... -
Alumnus
a graduate or former student of a specific school, college, or university., a former associate, employee, member, or the like, noun, noun, he invited all... -
Alveolar
anatomy, zoology . of or pertaining to an alveolus or to alveoli., phonetics . articulated with the tongue touching or close to the alveolar ridge, as... -
Alveolate
having alveoli; deeply pitted, as a honeycomb. -
Alveoli
a little cavity, pit, or cell, as a cell of a honeycomb., an air cell of the lungs, formed by the terminal dilation of tiny air passageways., one of the... -
Alveolus
a little cavity, pit, or cell, as a cell of a honeycomb., an air cell of the lungs, formed by the terminal dilation of tiny air passageways., one of the... -
Always
every time; on every occasion; without exception, all the time; continuously; uninterruptedly, forever, in any event; at any time; if necessary, adverb,... -
Am
1st pers. sing. pres. indic. of be. -
Ama
a japanese diver, usually a woman, who tends underwater oyster beds used in the cultivation of pearls. -
Amah
a baby's nurse, esp. a wet nurse., a female servant; maid. -
Amain
with full force., at full speed., suddenly; hastily., exceedingly; greatly. -
Amalgam
an alloy of mercury with another metal or metals., an alloy that consists chiefly of silver mixed with mercury and variable amounts of other metals and... -
Amalgamate
to mix or merge so as to make a combination; blend; unite; combine, metallurgy . to mix or alloy (a metal) with mercury., to combine, unite, merge, or... -
Amalgamated
to mix or merge so as to make a combination; blend; unite; combine, metallurgy . to mix or alloy (a metal) with mercury., to combine, unite, merge, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.